(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ autologous
C1

autologous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tự thân tự ghép có nguồn gốc từ chính cơ thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Autologous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc có nguồn gốc từ cơ thể hoặc mô của chính một người.

Definition (English Meaning)

Relating to or derived from one's own body or tissues.

Ví dụ Thực tế với 'Autologous'

  • "An autologous bone marrow transplant uses the patient's own bone marrow."

    "Ghép tủy xương tự thân sử dụng tủy xương của chính bệnh nhân."

  • "Autologous blood transfusions are often used before elective surgeries."

    "Truyền máu tự thân thường được sử dụng trước các cuộc phẫu thuật tự chọn."

  • "Autologous fat transfer can be used for breast reconstruction."

    "Cấy mỡ tự thân có thể được sử dụng để tái tạo ngực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Autologous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: autologous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

transplant(cấy ghép)
bone marrow(tủy xương)
stem cells(tế bào gốc)
graft(mảnh ghép)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Autologous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'autologous' chủ yếu được sử dụng trong y học, đặc biệt trong các thủ thuật cấy ghép, truyền máu và liệu pháp tế bào. Nó đề cập đến việc sử dụng các tế bào, mô hoặc chất được lấy từ chính bệnh nhân, giảm thiểu nguy cơ thải ghép và các phản ứng miễn dịch khác. Khác với 'allogeneic' (lấy từ người khác) và 'xenogeneic' (lấy từ loài khác).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Autologous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)