xenograft
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Xenograft'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ca ghép phẫu thuật mô từ một loài này sang một loài khác (hoặc chi hoặc họ) không giống nhau.
Definition (English Meaning)
A surgical graft of tissue from one species to an unlike species (or genus or family).
Ví dụ Thực tế với 'Xenograft'
-
"The researchers used a xenograft of human skin onto mice to study the effects of a new drug."
"Các nhà nghiên cứu đã sử dụng một xenograft da người lên chuột để nghiên cứu tác dụng của một loại thuốc mới."
-
"Xenografts are essential for pre-clinical studies of cancer therapies."
"Xenograft rất cần thiết cho các nghiên cứu tiền lâm sàng về các liệu pháp điều trị ung thư."
-
"The use of xenografts raises ethical concerns about animal welfare."
"Việc sử dụng xenograft làm dấy lên những lo ngại về đạo đức liên quan đến phúc lợi động vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Xenograft'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: xenograft
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Xenograft'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Xenograft thường được sử dụng trong nghiên cứu y sinh để nghiên cứu bệnh tật ở người hoặc để thử nghiệm các phương pháp điều trị mới. Nó khác với allograft (ghép từ một người hiến tặng khác cùng loài) và autograft (ghép từ một vùng khác trên cùng một cơ thể). Xenograft có thể gặp phải tình trạng thải ghép do hệ miễn dịch của người nhận tấn công mô lạ. Các nghiên cứu đang diễn ra để giảm thiểu phản ứng thải ghép này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'xenograft of...' chỉ nguồn gốc của mô cấy ghép. 'xenograft with...' thường chỉ việc sử dụng xenograft trong một thí nghiệm hoặc quy trình cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Xenograft'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This xenograft offers hope for patients with severe burns.
|
Xenograft này mang lại hy vọng cho bệnh nhân bị bỏng nặng. |
| Phủ định |
That xenograft was not successful due to rejection issues.
|
Xenograft đó không thành công do các vấn đề đào thải. |
| Nghi vấn |
Which xenograft is most suitable for her condition?
|
Loại xenograft nào phù hợp nhất với tình trạng của cô ấy? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A xenograft is a common procedure in modern medicine.
|
Việc cấy ghép dị loài là một thủ thuật phổ biến trong y học hiện đại. |
| Phủ định |
A xenograft is not always the best option for every patient.
|
Việc cấy ghép dị loài không phải lúc nào cũng là lựa chọn tốt nhất cho mọi bệnh nhân. |
| Nghi vấn |
Is a xenograft a viable solution for this patient's condition?
|
Cấy ghép dị loài có phải là một giải pháp khả thi cho tình trạng của bệnh nhân này không? |