autoimmune disease
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Autoimmune disease'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng bệnh lý trong đó hệ miễn dịch của cơ thể tấn công các mô khỏe mạnh của chính nó.
Definition (English Meaning)
A condition in which the body's immune system attacks its own tissues.
Ví dụ Thực tế với 'Autoimmune disease'
-
"Rheumatoid arthritis is a common autoimmune disease."
"Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn phổ biến."
-
"Early diagnosis is crucial for managing autoimmune diseases."
"Chẩn đoán sớm là rất quan trọng để kiểm soát các bệnh tự miễn."
-
"The exact cause of many autoimmune diseases remains unknown."
"Nguyên nhân chính xác của nhiều bệnh tự miễn vẫn chưa được biết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Autoimmune disease'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: autoimmune disease
- Adjective: autoimmune
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Autoimmune disease'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bệnh tự miễn xảy ra khi hệ miễn dịch nhầm lẫn các tế bào khỏe mạnh với các chất lạ (như vi khuẩn hoặc virus). Kết quả là hệ miễn dịch tạo ra các kháng thể tấn công các tế bào khỏe mạnh này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Autoimmune disease is often associated *with* inflammation and tissue damage.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Autoimmune disease'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.