(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immune disorder
C1

immune disorder

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rối loạn miễn dịch bệnh rối loạn miễn dịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immune disorder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một rối loạn chức năng của hệ miễn dịch dẫn đến việc hệ miễn dịch tấn công các mô của cơ thể hoặc không nhận ra và chống lại các tác nhân xâm lược từ bên ngoài.

Definition (English Meaning)

A malfunction of the immune system that results in the immune system attacking the body's own tissues, or failing to recognize and fight off foreign invaders.

Ví dụ Thực tế với 'Immune disorder'

  • "Lupus is a chronic immune disorder that can affect many different parts of the body."

    "Lupus là một rối loạn miễn dịch mãn tính có thể ảnh hưởng đến nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể."

  • "Genetic factors can play a significant role in the development of some immune disorders."

    "Các yếu tố di truyền có thể đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của một số rối loạn miễn dịch."

  • "Treatment for immune disorders often involves immunosuppressant drugs."

    "Điều trị rối loạn miễn dịch thường bao gồm các loại thuốc ức chế miễn dịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immune disorder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: immune disorder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

immune system(hệ miễn dịch)
inflammation(viêm) antibodies(kháng thể)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Immune disorder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Immune disorder’ là một thuật ngữ rộng bao gồm nhiều loại bệnh khác nhau, từ các bệnh tự miễn (autoimmune diseases) đến các bệnh suy giảm miễn dịch (immunodeficiency disorders). Nó thường được dùng trong ngữ cảnh y học chuyên môn, đòi hỏi sự hiểu biết nhất định về hệ miễn dịch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

‘In’ thường được dùng để chỉ một người mắc phải (suffering from) một rối loạn miễn dịch cụ thể. Ví dụ: ‘She has an immune disorder in which her body attacks her thyroid.’ ‘With’ thường được sử dụng để mô tả mối liên hệ giữa một tình trạng khác và rối loạn miễn dịch. Ví dụ: ‘The patient presented with symptoms consistent with an immune disorder.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immune disorder'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many people develop an immune disorder due to genetic factors or environmental triggers.
Nhiều người phát triển rối loạn hệ miễn dịch do yếu tố di truyền hoặc các tác nhân từ môi trường.
Phủ định
Doctors cannot always easily identify the specific cause of an immune disorder.
Các bác sĩ không phải lúc nào cũng có thể dễ dàng xác định nguyên nhân cụ thể của một rối loạn hệ miễn dịch.
Nghi vấn
What are the common symptoms of an immune disorder?
Các triệu chứng phổ biến của một rối loạn hệ miễn dịch là gì?
(Vị trí vocab_tab4_inline)