automatic correction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Automatic correction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tự động sửa lỗi trong văn bản hoặc dữ liệu, thường được thực hiện bởi phần mềm.
Definition (English Meaning)
The process of automatically correcting errors in text or data, often performed by software.
Ví dụ Thực tế với 'Automatic correction'
-
"The software provides automatic correction of spelling and grammar errors."
"Phần mềm cung cấp khả năng tự động sửa lỗi chính tả và ngữ pháp."
-
"Automatic correction is a key feature in modern word processors."
"Tự động sửa lỗi là một tính năng quan trọng trong các trình xử lý văn bản hiện đại."
-
"The automatic correction feature can sometimes introduce new errors."
"Tính năng tự động sửa lỗi đôi khi có thể gây ra những lỗi mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Automatic correction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: automatic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Automatic correction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh công nghệ, đặc biệt liên quan đến các phần mềm xử lý văn bản, soạn thảo văn bản, và các công cụ kiểm tra chính tả/ngữ pháp. 'Automatic correction' nhấn mạnh tính tự động, không cần sự can thiệp trực tiếp của người dùng trong quá trình sửa lỗi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'automatic correction *in* spelling', chỉ ra loại lỗi được sửa. 'automatic correction *of* errors', chỉ ra những gì được sửa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Automatic correction'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The software includes automatic correction for grammar and spelling.
|
Phần mềm bao gồm chức năng tự động sửa lỗi ngữ pháp và chính tả. |
| Phủ định |
This older word processor doesn't have automatic correction features.
|
Bộ xử lý văn bản cũ này không có các tính năng tự động sửa lỗi. |
| Nghi vấn |
Does the automatic correction feature always identify errors accurately?
|
Tính năng tự động sửa lỗi có luôn xác định lỗi một cách chính xác không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The software offers automatic correction for spelling errors.
|
Phần mềm cung cấp tính năng tự động sửa lỗi chính tả. |
| Phủ định |
This old typewriter doesn't have automatic correction.
|
Máy đánh chữ cũ này không có tính năng tự động sửa lỗi. |
| Nghi vấn |
Which word processor provides the best automatic correction?
|
Trình xử lý văn bản nào cung cấp khả năng tự động sửa lỗi tốt nhất? |