correcting
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Correcting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'correct': Sửa chữa một cái gì đó cho đúng; loại bỏ lỗi sai khỏi một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'correct': To make something right; to remove errors or faults from something.
Ví dụ Thực tế với 'Correcting'
-
"The teacher is correcting the students' essays."
"Giáo viên đang chấm và sửa bài luận của học sinh."
-
"She is correcting her mistakes."
"Cô ấy đang sửa chữa những lỗi sai của mình."
-
"Correcting errors is a crucial part of learning."
"Sửa lỗi là một phần quan trọng của việc học tập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Correcting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: correct
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Correcting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng '-ing' thường được sử dụng trong thì tiếp diễn (ví dụ: 'is correcting'), hoặc như một danh động từ (gerund) chỉ hành động sửa chữa. Nó nhấn mạnh quá trình đang diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Correcting on' thường được sử dụng để chỉ việc sửa lỗi dựa trên một tiêu chí cụ thể. 'Correcting for' được sử dụng để hiệu chỉnh, điều chỉnh một cái gì đó để bù đắp cho một yếu tố nào đó (ví dụ: sai số, yếu tố bên ngoài).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Correcting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.