automorphism
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Automorphism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phép đẳng cấu từ một đối tượng toán học đến chính nó.
Definition (English Meaning)
An isomorphism from a mathematical object to itself.
Ví dụ Thực tế với 'Automorphism'
-
"An automorphism of a graph is a permutation of the vertices that preserves adjacency."
"Một phép tự đồng cấu của một đồ thị là một hoán vị của các đỉnh bảo toàn tính kề nhau."
-
"The group has several interesting automorphisms."
"Nhóm này có một vài phép tự đồng cấu thú vị."
-
"The study of automorphisms is crucial in understanding the symmetry of mathematical structures."
"Nghiên cứu về các phép tự đồng cấu là rất quan trọng trong việc hiểu sự đối xứng của các cấu trúc toán học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Automorphism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: automorphism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Automorphism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong toán học, một automorphism là một phép biến đổi từ một đối tượng toán học sang chính nó, bảo toàn cấu trúc của đối tượng đó. Ví dụ, trong lý thuyết nhóm, một automorphism là một phép đẳng cấu từ một nhóm sang chính nó. Nó bảo toàn các phép toán nhóm. Khái niệm automorphism không chỉ giới hạn trong toán học; đôi khi nó được sử dụng trong khoa học máy tính và các lĩnh vực khác để mô tả các phép biến đổi tự đồng nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Sử dụng để chỉ đối tượng mà automorphism tác động lên. Ví dụ: 'automorphism of a group'.
* **on:** Ít phổ biến hơn, nhưng có thể sử dụng để chỉ hành động của automorphism lên đối tượng. Ví dụ: 'study the automorphism on the object'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Automorphism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.