(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ endomorphism
C2

endomorphism

noun

Nghĩa tiếng Việt

tự đồng cấu ánh xạ tự đồng cấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endomorphism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cấu xạ mà nguồn và đích của nó là cùng một đối tượng.

Definition (English Meaning)

A morphism whose source and target are the same object.

Ví dụ Thực tế với 'Endomorphism'

  • "The endomorphism maps the vector space onto itself."

    "Endomorphism ánh xạ không gian vector lên chính nó."

  • "Consider the endomorphism f: R → R defined by f(x) = x^2."

    "Xét endomorphism f: R → R được định nghĩa bởi f(x) = x^2."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Endomorphism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: endomorphism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học (Đại số trừu tượng)

Ghi chú Cách dùng 'Endomorphism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong đại số trừu tượng, một endomorphism là một homomorphism từ một đối tượng toán học vào chính nó. Nó bảo toàn cấu trúc của đối tượng đó. Ví dụ, một endomorphism của một không gian vector là một phép biến đổi tuyến tính từ không gian đó vào chính nó. Khái niệm này tổng quát hóa khái niệm tự đồng cấu (automorphism), nơi ánh xạ phải là song ánh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi kèm với 'of' để chỉ đối tượng mà endomorphism tác động lên. Ví dụ: 'endomorphism of a vector space' (endomorphism của một không gian vector).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Endomorphism'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor explained endomorphism, a complex mathematical concept, to the students.
Giáo sư giải thích về endomorphism, một khái niệm toán học phức tạp, cho sinh viên.
Phủ định
Endomorphism, unlike isomorphism, does not guarantee a bijective mapping, and its properties are therefore more constrained.
Endomorphism, không giống như isomorphism, không đảm bảo một ánh xạ song ánh, và do đó các thuộc tính của nó bị ràng buộc nhiều hơn.
Nghi vấn
Doctor, is this specific type of function an endomorphism, implying it maps a set to itself?
Thưa bác sĩ, liệu loại hàm cụ thể này có phải là một endomorphism, ngụ ý rằng nó ánh xạ một tập hợp vào chính nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)