isomorphism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isomorphism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tương ứng một-một giữa hai cấu trúc toán học mà bảo toàn các phép toán và quan hệ của các cấu trúc đó.
Definition (English Meaning)
A one-to-one correspondence between two mathematical structures that preserves the operations and relations of the structures.
Ví dụ Thực tế với 'Isomorphism'
-
"The isomorphism between Boolean algebras and Boolean rings allows us to translate problems from logic to algebra."
"Sự đẳng cấu giữa đại số Boolean và vành Boolean cho phép chúng ta chuyển các bài toán từ logic sang đại số."
-
"Graph theory uses isomorphism to determine if two graphs are essentially the same."
"Lý thuyết đồ thị sử dụng đẳng cấu để xác định xem hai đồ thị có về cơ bản là giống nhau hay không."
-
"The concept of isomorphism is fundamental in abstract algebra."
"Khái niệm đẳng cấu là nền tảng trong đại số trừu tượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Isomorphism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: isomorphism
- Adjective: isomorphic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Isomorphism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Isomorphism thể hiện sự tương đồng về cấu trúc giữa các đối tượng, ngay cả khi chúng có vẻ khác nhau. Nó cho phép chuyển đổi các bài toán từ một miền sang một miền khác để giải quyết dễ dàng hơn. Khái niệm này nhấn mạnh sự bảo toàn cấu trúc, khác với sự bằng nhau đơn thuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Isomorphism between A and B' chỉ ra sự tương ứng cấu trúc giữa A và B. 'Isomorphism to B' chỉ ra rằng A có cấu trúc tương tự như B.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Isomorphism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.