homomorphism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homomorphism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ánh xạ giữa hai cấu trúc đại số (như nhóm, vành hoặc trường) mà bảo toàn các phép toán của các cấu trúc đó.
Definition (English Meaning)
A mapping between two algebraic structures (such as groups, rings, or fields) which preserves the operations of the structures.
Ví dụ Thực tế với 'Homomorphism'
-
"The function f(x) = x^2 is a homomorphism from the group of real numbers under addition to the group of non-negative real numbers under multiplication."
"Hàm số f(x) = x^2 là một homomorphism từ nhóm các số thực dưới phép cộng đến nhóm các số thực không âm dưới phép nhân."
-
"The concept of homomorphism is fundamental in abstract algebra."
"Khái niệm homomorphism là nền tảng trong đại số trừu tượng."
-
"This mapping is a homomorphism because it preserves the group operation."
"Ánh xạ này là một homomorphism bởi vì nó bảo toàn phép toán nhóm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Homomorphism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: homomorphism
- Adjective: homomorphic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Homomorphism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Homomorphism là một khái niệm quan trọng trong đại số trừu tượng, mô tả mối quan hệ giữa hai cấu trúc đại số. Nó nhấn mạnh sự tương ứng giữa các phần tử của hai cấu trúc sao cho các phép toán trên các phần tử này được bảo toàn. Nó là một dạng tổng quát của isomorphism, trong đó isomorphism yêu cầu ánh xạ phải là song ánh (vừa đơn ánh vừa toàn ánh), trong khi homomorphism chỉ cần bảo toàn cấu trúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Between’ chỉ mối quan hệ giữa hai cấu trúc. ‘From’ chỉ cấu trúc nguồn. ‘To’ chỉ cấu trúc đích. Ví dụ: 'a homomorphism from group G to group H'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Homomorphism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.