(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-determination
C1

self-determination

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền tự quyết tự do quyết định tính tự chủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-determination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình mà một người kiểm soát cuộc sống của chính mình.

Definition (English Meaning)

The process by which a person controls their own life.

Ví dụ Thực tế với 'Self-determination'

  • "The country fought for its self-determination after years of colonial rule."

    "Đất nước đã đấu tranh cho quyền tự quyết của mình sau nhiều năm bị đô hộ."

  • "The right to self-determination is a fundamental principle of international law."

    "Quyền tự quyết là một nguyên tắc cơ bản của luật pháp quốc tế."

  • "The therapy aims to improve the patient's self-determination and quality of life."

    "Liệu pháp này nhằm mục đích cải thiện khả năng tự quyết và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-determination'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-determination
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dependence(sự phụ thuộc)
subordination(sự phục tùng)

Từ liên quan (Related Words)

human rights(quyền con người)
self-governance(tự quản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Luật pháp Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Self-determination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lĩnh vực tâm lý học, self-determination nhấn mạnh khả năng của cá nhân trong việc đưa ra lựa chọn và quản lý cuộc sống của họ dựa trên nhu cầu và sở thích riêng. Trong chính trị và luật pháp, nó liên quan đến quyền của một quốc gia hoặc dân tộc tự quyết định chính phủ và con đường phát triển của mình. Sự khác biệt nằm ở quy mô áp dụng: cá nhân so với tập thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

"of": thường dùng để chỉ sự tự quyết định *của* ai đó hoặc cái gì đó (ví dụ: self-determination of a nation). "for": ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để chỉ mục đích của sự tự quyết định (ví dụ: fighting for self-determination).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-determination'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Self-determination is a fundamental principle of international law.
Quyền tự quyết là một nguyên tắc cơ bản của luật pháp quốc tế.
Phủ định
There is no self-determination without the freedom to make informed choices.
Không có quyền tự quyết nếu không có sự tự do đưa ra những lựa chọn sáng suốt.
Nghi vấn
Does self-determination always lead to positive outcomes?
Liệu quyền tự quyết luôn dẫn đến những kết quả tích cực?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The nation sought self-determination: freedom to govern itself and chart its own course.
Quốc gia đó tìm kiếm quyền tự quyết: sự tự do để tự quản lý và vạch ra con đường riêng.
Phủ định
They were denied self-determination: their choices were dictated by outside forces.
Họ đã bị từ chối quyền tự quyết: các lựa chọn của họ bị quyết định bởi các thế lực bên ngoài.
Nghi vấn
Is self-determination possible: can the people truly decide their own fate?
Liệu quyền tự quyết có khả thi: liệu người dân có thực sự quyết định được số phận của chính họ không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the colony had fought harder for its freedom, it would have more self-determination now.
Nếu thuộc địa đã chiến đấu mạnh mẽ hơn vì tự do của mình, giờ đây nó sẽ có quyền tự quyết hơn.
Phủ định
If the government hadn't suppressed their voices, the people wouldn't be fighting for self-determination now.
Nếu chính phủ không đàn áp tiếng nói của họ, người dân sẽ không đấu tranh cho quyền tự quyết vào lúc này.
Nghi vấn
If they had been given a fair chance, would the region have achieved self-determination by now?
Nếu họ đã được trao một cơ hội công bằng, liệu khu vực này có đạt được quyền tự quyết vào lúc này không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a country desires self-determination, it holds a referendum.
Nếu một quốc gia mong muốn tự quyết, quốc gia đó tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý.
Phủ định
When a community lacks self-determination, it doesn't have control over its own future.
Khi một cộng đồng thiếu sự tự quyết, cộng đồng đó không có quyền kiểm soát tương lai của chính mình.
Nghi vấn
If a group advocates for self-determination, does it always seek independence?
Nếu một nhóm ủng hộ quyền tự quyết, liệu nhóm đó luôn tìm kiếm sự độc lập?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she strongly believed in the right to self-determination for all people.
Cô ấy nói rằng cô ấy tin tưởng mạnh mẽ vào quyền tự quyết của tất cả mọi người.
Phủ định
He told me that he did not think the government valued their self-determination.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghĩ chính phủ coi trọng quyền tự quyết của họ.
Nghi vấn
They asked if the organization supported self-determination for the region.
Họ hỏi liệu tổ chức có ủng hộ quyền tự quyết cho khu vực này không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)