(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ autopilot
B2

autopilot

noun

Nghĩa tiếng Việt

chế độ lái tự động hệ thống lái tự động tự động làm việc một cách máy móc ở chế độ tự động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Autopilot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiết bị tự động lái tàu thủy, máy bay hoặc tàu vũ trụ.

Definition (English Meaning)

A device for automatically steering a ship, aircraft, or spacecraft.

Ví dụ Thực tế với 'Autopilot'

  • "The plane was on autopilot during the long flight."

    "Máy bay đang ở chế độ tự động lái trong suốt chuyến bay dài."

  • "The car has an advanced autopilot system that can handle most driving situations."

    "Chiếc xe có hệ thống tự động lái tiên tiến có thể xử lý hầu hết các tình huống lái xe."

  • "After years of doing the same job, she felt like she was on autopilot."

    "Sau nhiều năm làm cùng một công việc, cô ấy cảm thấy như mình đang ở chế độ tự động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Autopilot'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: autopilot
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

automatic pilot(hệ thống lái tự động)
cruise control(kiểm soát hành trình)

Trái nghĩa (Antonyms)

manual control(điều khiển thủ công)

Từ liên quan (Related Words)

flight control system(hệ thống điều khiển bay)
navigation(hệ thống định vị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Hàng không

Ghi chú Cách dùng 'Autopilot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'autopilot' thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, đặc biệt là liên quan đến các phương tiện di chuyển. Nó ám chỉ khả năng của một hệ thống tự động điều khiển phương tiện mà không cần sự can thiệp liên tục của con người. Đôi khi, nó cũng được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả việc ai đó đang hành động theo thói quen mà không cần suy nghĩ nhiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Autopilot'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The flight path is being maintained by autopilot.
Lộ trình bay đang được duy trì bởi chế độ lái tự động.
Phủ định
The aircraft's altitude was not being controlled by autopilot during that period.
Độ cao của máy bay đã không được kiểm soát bởi chế độ lái tự động trong giai đoạn đó.
Nghi vấn
Will the drone's navigation be handled by autopilot?
Việc điều hướng của máy bay không người lái có được xử lý bằng chế độ lái tự động không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)