(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cruise control
B2

cruise control

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống điều khiển hành trình ga tự động kiểm soát hành trình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cruise control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống tự động điều khiển tốc độ của xe cơ giới.

Definition (English Meaning)

A system that automatically controls the speed of a motor vehicle.

Ví dụ Thực tế với 'Cruise control'

  • "The car has cruise control, which is useful for long drives."

    "Chiếc xe có hệ thống điều khiển hành trình, rất hữu ích cho những chuyến đi dài."

  • "She activated cruise control on the highway."

    "Cô ấy kích hoạt hệ thống điều khiển hành trình trên đường cao tốc."

  • "Using cruise control can help save fuel on long trips."

    "Sử dụng hệ thống điều khiển hành trình có thể giúp tiết kiệm nhiên liệu trên những chuyến đi dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cruise control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cruise control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

speed control(điều khiển tốc độ)
auto-cruise(tự động điều khiển hành trình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

adaptive cruise control(kiểm soát hành trình thích ứng)
speed limiter(bộ giới hạn tốc độ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ô tô Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Cruise control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cruise control cho phép người lái xe thiết lập một tốc độ mong muốn và hệ thống sẽ duy trì tốc độ đó mà không cần người lái phải giữ chân trên bàn đạp ga. Nó hữu ích trên những quãng đường dài, đường cao tốc, giúp giảm mệt mỏi cho người lái và cải thiện hiệu quả nhiên liệu. Đôi khi được gọi là 'auto-cruise' hoặc 'speed control'. Không nên nhầm lẫn với 'adaptive cruise control' (ACC), một hệ thống tiên tiến hơn có thể tự động điều chỉnh tốc độ để duy trì khoảng cách an toàn với các xe phía trước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on

‘With cruise control’ thường được sử dụng để chỉ việc xe có trang bị hệ thống này. Ví dụ: 'The car comes with cruise control.' ‘On cruise control’ thường được sử dụng để chỉ trạng thái hệ thống đang hoạt động. Ví dụ: 'He set the car on cruise control.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cruise control'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My car has cruise control, so long drives are easier.
Xe của tôi có hệ thống kiểm soát hành trình, vì vậy những chuyến đi dài dễ dàng hơn.
Phủ định
My old car does not have cruise control.
Xe cũ của tôi không có hệ thống kiểm soát hành trình.
Nghi vấn
Does your new car come with cruise control?
Xe mới của bạn có đi kèm hệ thống kiểm soát hành trình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)