cruise control
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cruise control'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống tự động điều khiển tốc độ của xe cơ giới.
Definition (English Meaning)
A system that automatically controls the speed of a motor vehicle.
Ví dụ Thực tế với 'Cruise control'
-
"The car has cruise control, which is useful for long drives."
"Chiếc xe có hệ thống điều khiển hành trình, rất hữu ích cho những chuyến đi dài."
-
"She activated cruise control on the highway."
"Cô ấy kích hoạt hệ thống điều khiển hành trình trên đường cao tốc."
-
"Using cruise control can help save fuel on long trips."
"Sử dụng hệ thống điều khiển hành trình có thể giúp tiết kiệm nhiên liệu trên những chuyến đi dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cruise control'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cruise control
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cruise control'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cruise control cho phép người lái xe thiết lập một tốc độ mong muốn và hệ thống sẽ duy trì tốc độ đó mà không cần người lái phải giữ chân trên bàn đạp ga. Nó hữu ích trên những quãng đường dài, đường cao tốc, giúp giảm mệt mỏi cho người lái và cải thiện hiệu quả nhiên liệu. Đôi khi được gọi là 'auto-cruise' hoặc 'speed control'. Không nên nhầm lẫn với 'adaptive cruise control' (ACC), một hệ thống tiên tiến hơn có thể tự động điều chỉnh tốc độ để duy trì khoảng cách an toàn với các xe phía trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘With cruise control’ thường được sử dụng để chỉ việc xe có trang bị hệ thống này. Ví dụ: 'The car comes with cruise control.' ‘On cruise control’ thường được sử dụng để chỉ trạng thái hệ thống đang hoạt động. Ví dụ: 'He set the car on cruise control.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cruise control'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My car has cruise control, so long drives are easier.
|
Xe của tôi có hệ thống kiểm soát hành trình, vì vậy những chuyến đi dài dễ dàng hơn. |
| Phủ định |
My old car does not have cruise control.
|
Xe cũ của tôi không có hệ thống kiểm soát hành trình. |
| Nghi vấn |
Does your new car come with cruise control?
|
Xe mới của bạn có đi kèm hệ thống kiểm soát hành trình không? |