supporting
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supporting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cung cấp sự hỗ trợ hoặc khuyến khích.
Definition (English Meaning)
Providing assistance or encouragement.
Ví dụ Thực tế với 'Supporting'
-
"She plays a supporting role in the movie."
"Cô ấy đóng một vai phụ trong bộ phim."
-
"The supporting evidence was not strong enough."
"Bằng chứng hỗ trợ không đủ mạnh."
-
"He's been very supporting since my accident."
"Anh ấy đã rất ủng hộ tôi kể từ khi tôi gặp tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supporting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: support
- Adjective: supporting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supporting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'supporting' thường được dùng để mô tả một hành động hoặc sự vật đóng vai trò giúp đỡ, duy trì, hoặc ủng hộ một cái gì đó khác. Nó mang ý nghĩa chủ động, đang thực hiện chức năng hỗ trợ. Nó khác với 'supportive' (có tính hỗ trợ, luôn sẵn lòng giúp đỡ) ở chỗ 'supporting' nhấn mạnh vào hành động hỗ trợ đang diễn ra, còn 'supportive' nhấn mạnh vào thái độ và tinh thần hỗ trợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'supporting of' thường đi kèm với một ý kiến, một người, một mục tiêu. Ví dụ: 'He is very supporting of my decisions.'
'supporting in' thường đi kèm với một hoạt động, một quá trình. Ví dụ: 'He is supporting in the development of the project.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supporting'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the scaffolding had been more supporting, the construction worker would be safer now.
|
Nếu giàn giáo hỗ trợ tốt hơn, công nhân xây dựng đã an toàn hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If the evidence weren't supporting his claims, the judge wouldn't have released him.
|
Nếu bằng chứng không ủng hộ những tuyên bố của anh ta, thẩm phán đã không thả anh ta. |
| Nghi vấn |
If the doctor had been more supporting, would the patient be feeling better now?
|
Nếu bác sĩ hỗ trợ nhiều hơn, bệnh nhân có cảm thấy tốt hơn bây giờ không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The supporting beams hold up the entire structure.
|
Các dầm đỡ nâng đỡ toàn bộ cấu trúc. |
| Phủ định |
Never have I seen such a supporting crowd for the local team.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một đám đông ủng hộ đội địa phương như vậy. |
| Nghi vấn |
Should you require supporting evidence, please let me know.
|
Nếu bạn cần bằng chứng hỗ trợ, vui lòng cho tôi biết. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the supporting evidence was strong.
|
Cô ấy nói rằng bằng chứng hỗ trợ rất mạnh mẽ. |
| Phủ định |
He said that he did not support the new policy.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không ủng hộ chính sách mới. |
| Nghi vấn |
She asked if I supported her decision.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có ủng hộ quyết định của cô ấy không. |