ethylene
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethylene'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hydrocarbon không no dạng khí, không màu (C2H4) được sử dụng đặc biệt trong sản xuất hóa chất hữu cơ, nhựa và trong việc làm chín trái cây.
Definition (English Meaning)
A colorless gaseous unsaturated hydrocarbon (C2H4) used especially in the production of organic chemicals, plastics, and in ripening fruit.
Ví dụ Thực tế với 'Ethylene'
-
"Ethylene is used in the production of polyethylene."
"Ethylene được sử dụng trong quá trình sản xuất polyethylene."
-
"The fruits were treated with ethylene to speed up ripening."
"Các loại trái cây đã được xử lý bằng ethylene để tăng tốc quá trình chín."
-
"Ethylene is a key component in the petrochemical industry."
"Ethylene là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp hóa dầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ethylene'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ethylene
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ethylene'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ethylene là một anken đơn giản nhất, có liên kết đôi giữa hai nguyên tử carbon. Nó là một chất khí dễ cháy và là một hormone thực vật quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ethylene được sử dụng 'in' (trong) các quá trình hóa học, sản xuất nhựa... và 'for' (cho) mục đích làm chín trái cây.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethylene'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.