(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ landslide
B2

landslide

noun

Nghĩa tiếng Việt

lở đất sạt lở đất chiến thắng áp đảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Landslide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sạt lở đất, lở đất; sự trượt lở (một lượng lớn đất đá xuống dốc).

Definition (English Meaning)

The sudden and rapid movement of a large amount of rock and soil down a slope.

Ví dụ Thực tế với 'Landslide'

  • "The heavy rains caused a landslide in the mountains."

    "Trận mưa lớn đã gây ra một vụ lở đất ở vùng núi."

  • "The landslide blocked the road and disrupted traffic."

    "Vụ lở đất đã chặn đường và làm gián đoạn giao thông."

  • "The incumbent won the election in a landslide."

    "Đương kim tổng thống đã thắng cuộc bầu cử với một chiến thắng áp đảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Landslide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: landslide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Landslide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự di chuyển đột ngột và nhanh chóng của đất, đá xuống dốc do trọng lực, thường xảy ra sau mưa lớn hoặc động đất. Khác với 'mudslide' (lở bùn) thường chứa nhiều nước hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in after

in (a landslide): xảy ra trong một vụ lở đất. after (a landslide): xảy ra sau một vụ lở đất (ví dụ: thiệt hại).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Landslide'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the heavy rain stopped, the landslide completely blocked the road.
Sau khi mưa lớn ngừng, vụ lở đất đã chặn hoàn toàn con đường.
Phủ định
Even though the experts predicted a landslide, it did not occur near the village.
Mặc dù các chuyên gia đã dự đoán lở đất, nhưng nó đã không xảy ra gần ngôi làng.
Nghi vấn
Because the ground was unstable, was a landslide the reason the building collapsed?
Vì mặt đất không ổn định, liệu lở đất có phải là lý do tòa nhà bị sập?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The landslide caused significant damage: homes were destroyed, roads were blocked, and power lines were cut.
Vụ lở đất đã gây ra thiệt hại đáng kể: nhà cửa bị phá hủy, đường xá bị chặn và đường dây điện bị cắt.
Phủ định
The geological survey revealed no imminent threat of a landslide: the soil was stable, the slope was gradual, and there was sufficient vegetation.
Cuộc khảo sát địa chất cho thấy không có mối đe dọa lở đất sắp xảy ra: đất ổn định, độ dốc thoải và có đủ thảm thực vật.
Nghi vấn
Is the area prone to landslides: does it have a history of unstable slopes, heavy rainfall, or deforestation?
Khu vực này có dễ bị lở đất không: nó có tiền sử về sườn dốc không ổn định, lượng mưa lớn hay phá rừng không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time we reach the village, the landslide will have blocked the entire road.
Đến lúc chúng ta đến được ngôi làng, vụ lở đất sẽ chắn toàn bộ con đường.
Phủ định
The government won't have rebuilt the infrastructure by next year after the devastating landslide.
Chính phủ sẽ không xây dựng lại cơ sở hạ tầng vào năm tới sau trận lở đất tàn khốc.
Nghi vấn
Will the rescue team have found all the missing people after the landslide by tomorrow?
Liệu đội cứu hộ sẽ tìm thấy tất cả những người mất tích sau vụ lở đất vào ngày mai chứ?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The heavy rain is causing a landslide on the mountain road.
Trận mưa lớn đang gây ra một vụ lở đất trên đường núi.
Phủ định
The government is not ignoring the landslide warnings; they are taking action.
Chính phủ không phớt lờ các cảnh báo về lở đất; họ đang hành động.
Nghi vấn
Are they reporting another landslide near the village?
Họ có đang báo cáo một vụ lở đất khác gần ngôi làng không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The heavy rains used to cause a devastating landslide in this area every year.
Mưa lớn từng gây ra một trận lở đất tàn khốc ở khu vực này mỗi năm.
Phủ định
This region didn't use to experience such frequent landslides before deforestation became rampant.
Khu vực này đã không từng trải qua các trận lở đất thường xuyên như vậy trước khi nạn phá rừng trở nên tràn lan.
Nghi vấn
Did the mountain slopes use to be more stable before the recent landslide?
Các sườn núi có từng ổn định hơn trước trận lở đất gần đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)