covetousness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Covetousness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái thèm muốn, khao khát thứ thuộc về người khác.
Definition (English Meaning)
The state of desiring something owned by another.
Ví dụ Thực tế với 'Covetousness'
-
"His covetousness led him to steal his neighbor's car."
"Sự thèm muốn của anh ta đã khiến anh ta ăn trộm xe của người hàng xóm."
-
"The Bible warns against covetousness."
"Kinh Thánh cảnh báo chống lại sự thèm muốn."
-
"His covetousness was his undoing."
"Sự tham lam là nguyên nhân gây ra sự sụp đổ của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Covetousness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: covetousness
- Adjective: covetous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Covetousness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Covetousness thường được dùng để chỉ sự ham muốn quá mức, đôi khi dẫn đến hành động sai trái để có được thứ mình muốn. Nó khác với 'envy' (ghen tị) ở chỗ 'envy' bao gồm cả sự bực tức khi thấy người khác có điều gì đó, trong khi 'covetousness' tập trung vào mong muốn sở hữu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Covetousness'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His covetousness led him to steal from his friends.
|
Sự tham lam của anh ta đã khiến anh ta ăn trộm từ bạn bè. |
| Phủ định |
She had no covetousness in her heart; she was content with what she had.
|
Cô ấy không có sự tham lam trong tim; cô ấy hài lòng với những gì mình có. |
| Nghi vấn |
Is covetousness the root of all evil?
|
Có phải sự tham lam là gốc rễ của mọi điều xấu xa không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was being covetous of his neighbor's new car.
|
Anh ấy đã tỏ ra thèm muốn chiếc xe hơi mới của người hàng xóm. |
| Phủ định |
She wasn't being covetous when she admired your painting.
|
Cô ấy không hề thèm muốn khi cô ấy ngưỡng mộ bức tranh của bạn. |
| Nghi vấn |
Were they being covetous of the promotion he received?
|
Họ có đang thèm muốn sự thăng chức mà anh ấy nhận được không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been behaving covetously before she realized the harm it was causing.
|
Cô ấy đã cư xử một cách tham lam trước khi nhận ra tác hại mà nó gây ra. |
| Phủ định |
They hadn't been desiring a bigger house due to covetousness; they needed more space for their growing family.
|
Họ đã không mong muốn một ngôi nhà lớn hơn vì sự tham lam; họ cần thêm không gian cho gia đình đang phát triển của họ. |
| Nghi vấn |
Had he been exhibiting covetous behavior long before he started working there?
|
Anh ta đã thể hiện hành vi tham lam từ rất lâu trước khi anh ta bắt đầu làm việc ở đó phải không? |