(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ covetousness
C1

covetousness

noun

Nghĩa tiếng Việt

lòng tham lam sự thèm khát tính tham lam
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Covetousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái thèm muốn, khao khát thứ thuộc về người khác.

Definition (English Meaning)

The state of desiring something owned by another.

Ví dụ Thực tế với 'Covetousness'

  • "His covetousness led him to steal his neighbor's car."

    "Sự thèm muốn của anh ta đã khiến anh ta ăn trộm xe của người hàng xóm."

  • "The Bible warns against covetousness."

    "Kinh Thánh cảnh báo chống lại sự thèm muốn."

  • "His covetousness was his undoing."

    "Sự tham lam là nguyên nhân gây ra sự sụp đổ của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Covetousness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: covetousness
  • Adjective: covetous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

envy(ghen tị)
jealousy(ganh ghét)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Covetousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Covetousness thường được dùng để chỉ sự ham muốn quá mức, đôi khi dẫn đến hành động sai trái để có được thứ mình muốn. Nó khác với 'envy' (ghen tị) ở chỗ 'envy' bao gồm cả sự bực tức khi thấy người khác có điều gì đó, trong khi 'covetousness' tập trung vào mong muốn sở hữu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Covetousness'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His covetousness led him to steal from his friends.
Sự tham lam của anh ta đã khiến anh ta ăn trộm từ bạn bè.
Phủ định
She had no covetousness in her heart; she was content with what she had.
Cô ấy không có sự tham lam trong tim; cô ấy hài lòng với những gì mình có.
Nghi vấn
Is covetousness the root of all evil?
Có phải sự tham lam là gốc rễ của mọi điều xấu xa không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was being covetous of his neighbor's new car.
Anh ấy đã tỏ ra thèm muốn chiếc xe hơi mới của người hàng xóm.
Phủ định
She wasn't being covetous when she admired your painting.
Cô ấy không hề thèm muốn khi cô ấy ngưỡng mộ bức tranh của bạn.
Nghi vấn
Were they being covetous of the promotion he received?
Họ có đang thèm muốn sự thăng chức mà anh ấy nhận được không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been behaving covetously before she realized the harm it was causing.
Cô ấy đã cư xử một cách tham lam trước khi nhận ra tác hại mà nó gây ra.
Phủ định
They hadn't been desiring a bigger house due to covetousness; they needed more space for their growing family.
Họ đã không mong muốn một ngôi nhà lớn hơn vì sự tham lam; họ cần thêm không gian cho gia đình đang phát triển của họ.
Nghi vấn
Had he been exhibiting covetous behavior long before he started working there?
Anh ta đã thể hiện hành vi tham lam từ rất lâu trước khi anh ta bắt đầu làm việc ở đó phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)