(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ materialism
C1

materialism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa duy vật tính chất duy vật sự coi trọng vật chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Materialism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ nghĩa duy vật: Học thuyết hoặc niềm tin cho rằng không có gì tồn tại ngoài vật chất và sự vận động, biến đổi của nó.

Definition (English Meaning)

The theory or belief that nothing exists except matter and its movements and modifications.

Ví dụ Thực tế với 'Materialism'

  • "The rise of materialism in modern society has led to a decline in spiritual values."

    "Sự trỗi dậy của chủ nghĩa duy vật trong xã hội hiện đại đã dẫn đến sự suy giảm các giá trị tinh thần."

  • "He was accused of succumbing to materialism."

    "Anh ta bị buộc tội đã khuất phục trước chủ nghĩa duy vật."

  • "The critics condemned the materialism of the art world."

    "Các nhà phê bình đã lên án chủ nghĩa duy vật của giới nghệ thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Materialism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

affluence(sự giàu có)
luxury(sự xa xỉ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Xã hội học Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Materialism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Materialism nhấn mạnh tầm quan trọng của vật chất và thế giới vật chất hơn là tinh thần hoặc siêu hình. Trong triết học, nó đối lập với chủ nghĩa duy tâm (idealism). Trong đời sống xã hội, nó thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự quá coi trọng vật chất, tiền bạc và của cải, coi đó là mục đích sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Materialism *of* something: Chủ nghĩa duy vật của một cái gì đó (ví dụ: materialism of the 18th century). Materialism *in* something: Chủ nghĩa duy vật trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: materialism in modern society).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Materialism'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he values possessions so much reveals his materialism.
Việc anh ta coi trọng tài sản quá nhiều cho thấy chủ nghĩa vật chất của anh ta.
Phủ định
Whether she denies it or not, her constant shopping suggests she isn't immune to materialism.
Dù cô ấy có phủ nhận hay không, việc mua sắm liên tục của cô ấy cho thấy cô ấy không miễn nhiễm với chủ nghĩa vật chất.
Nghi vấn
Why he embraces a materialistic lifestyle is something I've never understood.
Tại sao anh ta lại chấp nhận một lối sống duy vật là điều tôi chưa bao giờ hiểu được.

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He materialistically pursued wealth, ignoring ethical considerations.
Anh ta theo đuổi sự giàu có một cách duy vật, bỏ qua các cân nhắc về đạo đức.
Phủ định
She didn't materialistically value possessions over personal connections.
Cô ấy không coi trọng của cải vật chất hơn các mối quan hệ cá nhân.
Nghi vấn
Did they materialistically approach the project, focusing solely on profit?
Họ có tiếp cận dự án một cách duy vật, chỉ tập trung vào lợi nhuận không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had not embraced materialism so wholeheartedly, he would have found more genuine happiness.
Nếu anh ấy không chấp nhận chủ nghĩa vật chất một cách quá nhiệt thành, anh ấy đã tìm thấy hạnh phúc đích thực hơn.
Phủ định
If she hadn't been so materialistic, she might not have made that disastrous financial decision.
Nếu cô ấy không quá thực dụng, cô ấy có lẽ đã không đưa ra quyết định tài chính tai hại đó.
Nghi vấn
Would he have understood the value of simple things if he had not been so influenced by materialism?
Liệu anh ấy có hiểu được giá trị của những điều giản dị nếu anh ấy không bị ảnh hưởng quá nhiều bởi chủ nghĩa vật chất?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoid materialism and focus on experiences.
Hãy tránh xa chủ nghĩa vật chất và tập trung vào những trải nghiệm.
Phủ định
Don't be materialistic; cultivate inner peace.
Đừng quá coi trọng vật chất; hãy trau dồi sự bình yên trong tâm hồn.
Nghi vấn
Please, consider the impact of materialism on your happiness.
Xin hãy cân nhắc tác động của chủ nghĩa vật chất đến hạnh phúc của bạn.

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
In the future, society will likely grapple with the consequences of rampant materialism.
Trong tương lai, xã hội có lẽ sẽ phải vật lộn với hậu quả của chủ nghĩa vật chất tràn lan.
Phủ định
She is not going to let materialism define her values in the coming years.
Cô ấy sẽ không để chủ nghĩa vật chất định nghĩa các giá trị của mình trong những năm tới.
Nghi vấn
Will a focus on materialism lead to greater happiness in the long run?
Liệu sự tập trung vào chủ nghĩa vật chất có dẫn đến hạnh phúc lớn hơn về lâu dài không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was acting materialistically even when he was a child.
Anh ấy đã hành động theo chủ nghĩa vật chất ngay cả khi còn nhỏ.
Phủ định
She wasn't embracing materialism; she was simply practical.
Cô ấy không chấp nhận chủ nghĩa vật chất; cô ấy chỉ đơn giản là thực tế.
Nghi vấn
Were they discussing the dangers of materialism at the meeting?
Họ có đang thảo luận về những nguy hiểm của chủ nghĩa vật chất tại cuộc họp không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I weren't so materialistic; I'd be happier focusing on experiences.
Tôi ước gì tôi không quá coi trọng vật chất; tôi sẽ hạnh phúc hơn khi tập trung vào những trải nghiệm.
Phủ định
If only people wouldn't so readily embrace materialism, perhaps our society would be more compassionate.
Giá như mọi người không dễ dàng chấp nhận chủ nghĩa vật chất, có lẽ xã hội của chúng ta sẽ nhân ái hơn.
Nghi vấn
If only our children could understand that true happiness isn't found in materialism, what a better world it would be!
Giá như con cái chúng ta có thể hiểu rằng hạnh phúc thật sự không nằm trong chủ nghĩa vật chất, thì thế giới sẽ tốt đẹp hơn biết bao!
(Vị trí vocab_tab4_inline)