(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acquisitiveness
C1

acquisitiveness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính ham chiếm đoạt tính thích tích lũy lòng ham muốn của cải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acquisitiveness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ham muốn quá mức trong việc giành được tiền bạc hoặc vật chất.

Definition (English Meaning)

Excessive interest in acquiring money or material things.

Ví dụ Thực tế với 'Acquisitiveness'

  • "His acquisitiveness led him to make several questionable business decisions."

    "Sự ham muốn chiếm đoạt của anh ta đã khiến anh ta đưa ra một vài quyết định kinh doanh đáng ngờ."

  • "The acquisitiveness of the wealthy often exacerbates social inequality."

    "Sự ham muốn chiếm đoạt của giới giàu có thường làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acquisitiveness'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

generosity(sự hào phóng)
altruism(chủ nghĩa vị tha)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Kinh tế học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Acquisitiveness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'acquisitiveness' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một sự khao khát sở hữu thái quá, thường đi kèm với sự ích kỷ hoặc thiếu quan tâm đến người khác. Nó khác với 'ambition' (tham vọng) ở chỗ 'ambition' có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau và không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực. Nó khác với 'greed' (tham lam) ở chỗ 'greed' nhấn mạnh sự ham muốn ích kỷ và không thỏa mãn, trong khi 'acquisitiveness' tập trung hơn vào hành động tích lũy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'Acquisitiveness in': Thể hiện sự ham muốn trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'His acquisitiveness in art collecting was well-known.' 'Acquisitiveness for': Thể hiện sự ham muốn đối với một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The company's acquisitiveness for smaller startups was alarming.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acquisitiveness'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His acquisitiveness led him to amass a vast fortune.
Tính thích chiếm hữu của anh ấy đã dẫn anh ấy đến việc tích lũy một khối tài sản khổng lồ.
Phủ định
Lack of acquisitiveness can sometimes be a virtue, as it allows one to appreciate what they already have.
Sự thiếu thích chiếm hữu đôi khi có thể là một đức tính, vì nó cho phép người ta đánh giá cao những gì họ đã có.
Nghi vấn
Does their acquisitiveness ever cause them to feel unsatisfied, despite their wealth?
Liệu tính thích chiếm hữu của họ có bao giờ khiến họ cảm thấy không hài lòng, mặc dù giàu có?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His acquisitiveness led him to amass a large collection of rare books.
Tính ham hố sở hữu của anh ấy đã khiến anh ấy tích lũy một bộ sưu tập lớn các cuốn sách quý hiếm.
Phủ định
Her lack of acquisitiveness meant she wasn't interested in accumulating possessions.
Việc thiếu tính ham hố sở hữu khiến cô ấy không quan tâm đến việc tích lũy tài sản.
Nghi vấn
Is their acquisitiveness a driving force behind their business success?
Có phải tính ham hố sở hữu là động lực thúc đẩy thành công trong kinh doanh của họ không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will display acquisitiveness when the new product line launches.
Anh ấy sẽ thể hiện tính chiếm hữu khi dòng sản phẩm mới ra mắt.
Phủ định
She is not going to become acquisitive, despite her recent promotion.
Cô ấy sẽ không trở nên tham lam, mặc dù cô ấy vừa được thăng chức.
Nghi vấn
Will they show acquisitiveness over the company's shares?
Liệu họ có thể hiện sự thèm khát đối với cổ phần của công ty không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had become increasingly acquisitive before she realized the true value of experiences.
Cô ấy đã trở nên ngày càng chiếm hữu trước khi nhận ra giá trị thực sự của những trải nghiệm.
Phủ định
They had not expected his acquisitiveness to manifest so quickly after inheriting the fortune.
Họ đã không ngờ rằng tính chiếm hữu của anh ấy lại biểu hiện nhanh như vậy sau khi thừa kế gia tài.
Nghi vấn
Had his acquisitiveness driven him to make unethical decisions before the scandal broke?
Tính chiếm hữu của anh ta đã thúc đẩy anh ta đưa ra những quyết định phi đạo đức trước khi vụ bê bối nổ ra phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)