aversion to change
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aversion to change'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ác cảm mạnh mẽ hoặc sự không thích thay đổi.
Definition (English Meaning)
A strong dislike of or disinclination to change.
Ví dụ Thực tế với 'Aversion to change'
-
"Many people have an aversion to change, preferring the comfort of familiar routines."
"Nhiều người có ác cảm với sự thay đổi, thích sự thoải mái của những thói quen quen thuộc hơn."
-
"His aversion to change made it difficult for the company to innovate."
"Sự ác cảm của anh ấy đối với thay đổi đã gây khó khăn cho công ty trong việc đổi mới."
-
"The older generation often has a stronger aversion to change than younger people."
"Thế hệ lớn tuổi thường có ác cảm mạnh mẽ hơn đối với sự thay đổi so với những người trẻ tuổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aversion to change'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aversion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aversion to change'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ sự phản kháng về mặt cảm xúc đối với việc thay đổi. Nó mạnh hơn 'dislike' (không thích) và gần với 'repulsion' (ghê tởm) hơn, nhưng trong bối cảnh thay đổi, thường ám chỉ sự lo lắng, sợ hãi hoặc không thoải mái thay vì sự ghê tởm thực sự. Sự khác biệt với 'resistance to change' là 'aversion' nhấn mạnh khía cạnh cảm xúc, trong khi 'resistance' có thể bao gồm cả hành vi và lý do logic.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' kết nối 'aversion' với đối tượng gây ra sự ác cảm, trong trường hợp này là 'change'. 'Aversion' luôn đi kèm với giới từ 'to' khi diễn tả sự ghét bỏ hoặc ác cảm đối với cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aversion to change'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.