(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aversion to change
C1

aversion to change

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ác cảm với sự thay đổi không thích sự thay đổi sự bài xích sự thay đổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aversion to change'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ác cảm mạnh mẽ hoặc sự không thích thay đổi.

Definition (English Meaning)

A strong dislike of or disinclination to change.

Ví dụ Thực tế với 'Aversion to change'

  • "Many people have an aversion to change, preferring the comfort of familiar routines."

    "Nhiều người có ác cảm với sự thay đổi, thích sự thoải mái của những thói quen quen thuộc hơn."

  • "His aversion to change made it difficult for the company to innovate."

    "Sự ác cảm của anh ấy đối với thay đổi đã gây khó khăn cho công ty trong việc đổi mới."

  • "The older generation often has a stronger aversion to change than younger people."

    "Thế hệ lớn tuổi thường có ác cảm mạnh mẽ hơn đối với sự thay đổi so với những người trẻ tuổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aversion to change'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dislike of change(sự không thích thay đổi)
opposition to change(sự phản đối thay đổi)
resistance to change(sự chống lại thay đổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

receptiveness to change(sự sẵn sàng đón nhận thay đổi)
openness to change(sự cởi mở với thay đổi)
affinity for change(sự yêu thích thay đổi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Quản lý Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Aversion to change'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ sự phản kháng về mặt cảm xúc đối với việc thay đổi. Nó mạnh hơn 'dislike' (không thích) và gần với 'repulsion' (ghê tởm) hơn, nhưng trong bối cảnh thay đổi, thường ám chỉ sự lo lắng, sợ hãi hoặc không thoải mái thay vì sự ghê tởm thực sự. Sự khác biệt với 'resistance to change' là 'aversion' nhấn mạnh khía cạnh cảm xúc, trong khi 'resistance' có thể bao gồm cả hành vi và lý do logic.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' kết nối 'aversion' với đối tượng gây ra sự ác cảm, trong trường hợp này là 'change'. 'Aversion' luôn đi kèm với giới từ 'to' khi diễn tả sự ghét bỏ hoặc ác cảm đối với cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aversion to change'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)