resistance to change
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resistance to change'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động phản đối hoặc chống lại sự thay đổi.
Definition (English Meaning)
The act of opposing or fighting against change.
Ví dụ Thực tế với 'Resistance to change'
-
"There was significant resistance to the new software implementation among employees."
"Có sự phản đối đáng kể đối với việc triển khai phần mềm mới trong số các nhân viên."
-
"Understanding the root causes of resistance to change is crucial for successful implementation."
"Hiểu rõ nguyên nhân gốc rễ của sự phản đối sự thay đổi là rất quan trọng để triển khai thành công."
-
"Overcoming resistance to change requires effective communication and employee involvement."
"Vượt qua sự phản đối sự thay đổi đòi hỏi sự giao tiếp hiệu quả và sự tham gia của nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resistance to change'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: resistance
- Verb: resist
- Adjective: resistant
- Adverb: resistantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resistance to change'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tổ chức, khi các cá nhân hoặc nhóm không sẵn sàng chấp nhận hoặc thực hiện những thay đổi được đề xuất. 'Resistance' ở đây không chỉ đơn thuần là không thích, mà là một sự phản kháng chủ động, có thể biểu hiện qua nhiều hình thức khác nhau, từ thái độ tiêu cực, trì hoãn, đến phản đối công khai hoặc thậm chí phá hoại ngầm. Cần phân biệt với 'hesitation' (do dự) là sự chần chừ do thiếu thông tin hoặc lo ngại, còn 'resistance' mang tính chủ động chống lại nhiều hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Resistance to' thường dùng để chỉ sự chống lại một đối tượng cụ thể, trong trường hợp này là 'change'. 'Resistance against' cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào hành động chống đối trực tiếp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resistance to change'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had addressed employee concerns proactively, there would be less resistance to change now.
|
Nếu công ty đã giải quyết những lo ngại của nhân viên một cách chủ động, thì bây giờ sẽ có ít sự kháng cự đối với sự thay đổi hơn. |
| Phủ định |
If he weren't so resistant to new ideas, he might have been promoted last year.
|
Nếu anh ấy không quá kháng cự với những ý tưởng mới, có lẽ anh ấy đã được thăng chức năm ngoái. |
| Nghi vấn |
If the team had been properly trained, would they be showing such resistance to the new software?
|
Nếu nhóm đã được đào tạo bài bản, liệu họ có thể hiện sự kháng cự đối với phần mềm mới như vậy không? |