(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ averted
C1

averted

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã ngăn chặn đã tránh đã phòng ngừa đã quay đi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Averted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được ngăn chặn; đã được phòng ngừa (một điều gì đó tồi tệ xảy ra).

Definition (English Meaning)

Turned away; prevented something bad from happening.

Ví dụ Thực tế với 'Averted'

  • "A crisis was averted thanks to his quick thinking."

    "Một cuộc khủng hoảng đã được ngăn chặn nhờ vào sự nhanh trí của anh ấy."

  • "The disaster was averted at the last minute."

    "Thảm họa đã được ngăn chặn vào phút cuối."

  • "He averted his gaze to avoid making eye contact."

    "Anh ấy đã quay đi để tránh giao tiếp bằng mắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Averted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: avert
  • Adjective: averted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

avoided(đã tránh né)
prevented(đã ngăn chặn)
warded off(đã đẩy lùi)

Trái nghĩa (Antonyms)

caused(gây ra)
allowed(cho phép)
invited(mời gọi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Averted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả việc tránh né một cái gì đó, hoặc ngăn chặn một sự việc không mong muốn xảy ra. Nhấn mạnh vào hành động chủ động để ngăn chặn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Averted'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new safety measures are fully implemented, the company will have been averting potential accidents for over a year.
Vào thời điểm các biện pháp an toàn mới được thực hiện đầy đủ, công ty sẽ đã ngăn chặn các tai nạn tiềm ẩn trong hơn một năm.
Phủ định
By the end of the negotiations, the government won't have been averting the crisis effectively enough to prevent further economic damage.
Đến khi kết thúc đàm phán, chính phủ sẽ đã không ngăn chặn khủng hoảng đủ hiệu quả để ngăn chặn thêm thiệt hại kinh tế.
Nghi vấn
Will the new security system have been averting cyber attacks long enough to justify its high cost by next quarter?
Liệu hệ thống an ninh mới sẽ đã ngăn chặn các cuộc tấn công mạng đủ lâu để biện minh cho chi phí cao của nó vào quý tới?
(Vị trí vocab_tab4_inline)