averted
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Averted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được ngăn chặn; đã được phòng ngừa (một điều gì đó tồi tệ xảy ra).
Definition (English Meaning)
Turned away; prevented something bad from happening.
Ví dụ Thực tế với 'Averted'
-
"A crisis was averted thanks to his quick thinking."
"Một cuộc khủng hoảng đã được ngăn chặn nhờ vào sự nhanh trí của anh ấy."
-
"The disaster was averted at the last minute."
"Thảm họa đã được ngăn chặn vào phút cuối."
-
"He averted his gaze to avoid making eye contact."
"Anh ấy đã quay đi để tránh giao tiếp bằng mắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Averted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: avert
- Adjective: averted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Averted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả việc tránh né một cái gì đó, hoặc ngăn chặn một sự việc không mong muốn xảy ra. Nhấn mạnh vào hành động chủ động để ngăn chặn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Averted'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new safety measures are fully implemented, the company will have been averting potential accidents for over a year.
|
Vào thời điểm các biện pháp an toàn mới được thực hiện đầy đủ, công ty sẽ đã ngăn chặn các tai nạn tiềm ẩn trong hơn một năm. |
| Phủ định |
By the end of the negotiations, the government won't have been averting the crisis effectively enough to prevent further economic damage.
|
Đến khi kết thúc đàm phán, chính phủ sẽ đã không ngăn chặn khủng hoảng đủ hiệu quả để ngăn chặn thêm thiệt hại kinh tế. |
| Nghi vấn |
Will the new security system have been averting cyber attacks long enough to justify its high cost by next quarter?
|
Liệu hệ thống an ninh mới sẽ đã ngăn chặn các cuộc tấn công mạng đủ lâu để biện minh cho chi phí cao của nó vào quý tới? |