(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ awaken
B2

awaken

Verb

Nghĩa tiếng Việt

tỉnh giấc thức tỉnh khơi gợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Awaken'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thức giấc, tỉnh giấc; làm cho ai đó thức giấc.

Definition (English Meaning)

To stop sleeping; to wake up.

Ví dụ Thực tế với 'Awaken'

  • "The sound of the alarm clock awakened me from a deep sleep."

    "Tiếng chuông báo thức đã đánh thức tôi khỏi một giấc ngủ sâu."

  • "He awakened to the sound of birds singing."

    "Anh ấy thức giấc bởi tiếng chim hót."

  • "The lecture awakened his interest in history."

    "Bài giảng đã khơi dậy sự hứng thú của anh ấy với lịch sử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Awaken'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: awaken
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wake up(thức giấc)
arouse(khơi gợi)
stir(khuấy động)

Trái nghĩa (Antonyms)

fall asleep(ngủ thiếp đi)
lull(ru ngủ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Awaken'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Awaken thường mang sắc thái trang trọng hoặc văn chương hơn 'wake up'. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng là đánh thức một cảm xúc, ký ức, hoặc ý thức nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from to

Awaken from (sleep, a dream, a trance): tỉnh giấc khỏi giấc ngủ, giấc mơ, trạng thái thôi miên. Awaken to (a realization, the truth, a danger): nhận ra, ý thức được điều gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Awaken'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Awakening early allows me to enjoy the sunrise.
Thức dậy sớm cho phép tôi ngắm bình minh.
Phủ định
I am not used to awakening before 6 AM.
Tôi không quen với việc thức dậy trước 6 giờ sáng.
Nghi vấn
Is awakening to birdsong a pleasant experience?
Thức dậy với tiếng chim hót có phải là một trải nghiệm thú vị không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The loud music from the party awakened the neighbors.
Tiếng nhạc lớn từ bữa tiệc đã đánh thức những người hàng xóm.
Phủ định
The aroma of coffee didn't awaken her this morning.
Mùi thơm của cà phê đã không đánh thức cô ấy sáng nay.
Nghi vấn
Did the sudden noise awaken you last night?
Tiếng ồn đột ngột có đánh thức bạn đêm qua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)