(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arouse
B2

arouse

động từ

Nghĩa tiếng Việt

khơi dậy gợi lên đánh thức kích thích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arouse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gợi lên, khơi dậy, đánh thức (một cảm xúc, tình cảm hoặc phản ứng).

Definition (English Meaning)

To evoke or awaken (a feeling, emotion, or response).

Ví dụ Thực tế với 'Arouse'

  • "The speaker's passionate words aroused the crowd's enthusiasm."

    "Những lời nói đầy nhiệt huyết của diễn giả đã khơi dậy sự nhiệt tình của đám đông."

  • "The article aroused my curiosity about the topic."

    "Bài báo đã khơi dậy sự tò mò của tôi về chủ đề này."

  • "The sound of the alarm clock aroused me from a deep sleep."

    "Tiếng chuông báo thức đã đánh thức tôi khỏi một giấc ngủ sâu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arouse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(làm dịu, trấn an)
appease(xoa dịu) quell(dập tắt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Cảm xúc Tình dục

Ghi chú Cách dùng 'Arouse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'arouse' thường được sử dụng để chỉ việc khơi dậy một cái gì đó không hoạt động hoặc tiềm ẩn. Nó có thể mang nghĩa tích cực (khơi dậy sự quan tâm, tò mò) hoặc tiêu cực (khơi dậy sự nghi ngờ, tức giận). So với 'awaken', 'arouse' thường mạnh mẽ hơn và có thể mang ý nghĩa kích thích, đặc biệt là trong bối cảnh tình dục. Cần phân biệt với 'provoke', vốn mang nghĩa khiêu khích, cố ý gây ra phản ứng tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

'arouse in': khơi dậy điều gì trong ai đó (ví dụ: arouse interest in someone). 'arouse from': đánh thức khỏi trạng thái nào đó (ví dụ: arouse from sleep).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arouse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)