awareness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Awareness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc khả năng nhận thức, cảm nhận hoặc ý thức về các sự kiện, đối tượng hoặc các kiểu cảm giác.
Definition (English Meaning)
The state or ability to perceive, to feel, or to be conscious of events, objects, or sensory patterns.
Ví dụ Thực tế với 'Awareness'
-
"Public awareness of environmental issues has increased significantly in recent years."
"Nhận thức của công chúng về các vấn đề môi trường đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây."
-
"There is a growing awareness of the importance of healthy eating."
"Ngày càng có nhiều nhận thức về tầm quan trọng của việc ăn uống lành mạnh."
-
"The campaign aims to raise awareness about the dangers of smoking."
"Chiến dịch nhằm mục đích nâng cao nhận thức về sự nguy hiểm của việc hút thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Awareness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Awareness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Awareness nhấn mạnh đến sự hiểu biết hoặc nhận thức rõ ràng về một điều gì đó. Nó bao gồm cả nhận thức chủ quan và khách quan. So với 'consciousness', 'awareness' thường đề cập đến nhận thức cụ thể hơn về một vấn đề, tình huống hoặc đối tượng, trong khi 'consciousness' mang tính tổng quát hơn về trạng thái tỉnh táo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Awareness of' được sử dụng khi đề cập đến nhận thức về một sự vật, sự việc cụ thể. Ví dụ: 'Awareness of the problem is the first step to solving it.' ('Awareness about' được sử dụng ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng khi nhấn mạnh việc có thông tin về một điều gì đó. Ví dụ: 'There's growing awareness about climate change.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Awareness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.