axonometric projection
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Axonometric projection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại phép chiếu song song được sử dụng để tạo ra bản vẽ hình ảnh của một vật thể, trong đó các đường ngắm vuông góc với mặt phẳng chiếu và vật thể được xoay quanh một hoặc nhiều trục của nó để hiển thị nhiều mặt.
Definition (English Meaning)
A type of parallel projection used to create a pictorial drawing of an object, where the lines of sight are perpendicular to the projection plane, and the object is rotated around one or more of its axes to reveal multiple sides.
Ví dụ Thực tế với 'Axonometric projection'
-
"Axonometric projection is often used in architectural drawings to show the overall shape and dimensions of a building."
"Phép chiếu trục đo thường được sử dụng trong bản vẽ kiến trúc để thể hiện hình dạng và kích thước tổng thể của một tòa nhà."
-
"The engineer used axonometric projection to create a detailed drawing of the machine part."
"Kỹ sư đã sử dụng phép chiếu trục đo để tạo ra một bản vẽ chi tiết của bộ phận máy móc."
-
"Understanding axonometric projection is crucial for students studying technical drawing."
"Hiểu về phép chiếu trục đo là rất quan trọng đối với sinh viên học vẽ kỹ thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Axonometric projection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: axonometric projection
- Adjective: axonometric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Axonometric projection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Axonometric projection là một phương pháp vẽ kỹ thuật, đặc biệt hữu ích trong việc tạo ra các hình ảnh 3D dễ hiểu của các vật thể. Nó bao gồm isometric projection (chiếu trục đo đều), dimetric projection (chiếu trục đo hai chiều), và trimetric projection (chiếu trục đo ba chiều), khác với perspective projection (phép chiếu phối cảnh) ở chỗ không có điểm tụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Axonometric projection'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The architect uses axonometric projection to create visually appealing and informative building plans.
|
Kiến trúc sư sử dụng phép chiếu trục đo để tạo ra các bản vẽ xây dựng trực quan và giàu thông tin. |
| Phủ định |
Not only is axonometric projection useful for technical drawings, but it also finds application in artistic renderings.
|
Không chỉ phép chiếu trục đo hữu ích cho các bản vẽ kỹ thuật, mà nó còn được ứng dụng trong các bản vẽ nghệ thuật. |
| Nghi vấn |
Should an axonometric projection be employed, precise measurements are essential for accuracy.
|
Nếu một phép chiếu trục đo được sử dụng, các phép đo chính xác là rất cần thiết để đảm bảo tính chính xác. |