(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ orthographic projection
C1

orthographic projection

noun

Nghĩa tiếng Việt

phép chiếu trực giao hình chiếu vuông góc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orthographic projection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp biểu diễn các vật thể ba chiều trên hai chiều. Trong phép chiếu này, các đường thẳng song song từ vật thể giao với mặt phẳng quan sát ở các góc vuông.

Definition (English Meaning)

A means of representing three-dimensional objects in two dimensions. In this type of projection, parallel lines from the object intersect the viewing plane at right angles.

Ví dụ Thực tế với 'Orthographic projection'

  • "The orthographic projection of the building shows its precise dimensions."

    "Phép chiếu trực giao của tòa nhà cho thấy kích thước chính xác của nó."

  • "Orthographic projection is commonly used in architectural drawings."

    "Phép chiếu trực giao thường được sử dụng trong các bản vẽ kiến trúc."

  • "The engineer created an orthographic projection to visualize the component's dimensions."

    "Kỹ sư đã tạo ra một phép chiếu trực giao để hình dung kích thước của thành phần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Orthographic projection'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: orthographic projection
  • Adjective: orthographic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

orthogonal projection(phép chiếu vuông góc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

isometric projection(phép chiếu trục đo)
multiview projection(phép chiếu nhiều hình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Đồ họa kỹ thuật Hình học

Ghi chú Cách dùng 'Orthographic projection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phép chiếu trực giao là một loại phép chiếu song song, trong đó tất cả các đường chiếu vuông góc với mặt phẳng chiếu. Nó thường được sử dụng trong bản vẽ kỹ thuật và kiến trúc để tạo ra các hình chiếu chính xác của các vật thể. Khác với phép chiếu phối cảnh, phép chiếu trực giao không thể hiện hiệu ứng rút ngắn do khoảng cách, do đó nó bảo toàn kích thước và hình dạng của vật thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in onto

"of": Thường dùng để chỉ đối tượng được chiếu (ví dụ: 'the orthographic projection of a cube'). "in": Thường dùng để chỉ ngữ cảnh hoặc lĩnh vực mà phép chiếu được sử dụng (ví dụ: 'orthographic projection in engineering'). "onto": Thường dùng để chỉ bề mặt mà đối tượng được chiếu lên (ví dụ: 'orthographic projection onto a plane').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Orthographic projection'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)