(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ b sharp
B1

b sharp

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

B thăng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'B sharp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nốt B được nâng lên nửa cung.

Definition (English Meaning)

The note B raised by a semitone.

Ví dụ Thực tế với 'B sharp'

  • "The melody modulates to a key where B sharp functions as the leading tone."

    "Giai điệu chuyển sang một giọng mà ở đó B thăng đóng vai trò là âm dẫn."

  • "The piece requires a B sharp in the third measure."

    "Bản nhạc yêu cầu một nốt B thăng ở ô nhịp thứ ba."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'B sharp'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

C natural(Đô tự nhiên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

A sharp(La thăng) C sharp(Đô thăng)
D sharp(Rê thăng)
E sharp(Mi thăng)
F sharp(Fa thăng)
G sharp(Sol thăng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'B sharp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong âm nhạc, dấu thăng (#) đặt sau một nốt nhạc cho biết nốt đó được nâng lên nửa cung. 'B sharp' do đó là nốt cao hơn nốt B nửa cung. Nó tương đương về cao độ với nốt C tự nhiên (C natural). Cách sử dụng 'B sharp' thường phụ thuộc vào ngữ cảnh hòa âm của bản nhạc. Việc sử dụng 'B sharp' thay vì 'C natural' đôi khi cần thiết để duy trì nhất quán về mặt lý thuyết âm nhạc trong một đoạn nhạc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'B sharp'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)