b sharp
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'B sharp'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nốt B được nâng lên nửa cung.
Definition (English Meaning)
The note B raised by a semitone.
Ví dụ Thực tế với 'B sharp'
-
"The melody modulates to a key where B sharp functions as the leading tone."
"Giai điệu chuyển sang một giọng mà ở đó B thăng đóng vai trò là âm dẫn."
-
"The piece requires a B sharp in the third measure."
"Bản nhạc yêu cầu một nốt B thăng ở ô nhịp thứ ba."
Từ loại & Từ liên quan của 'B sharp'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'B sharp'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong âm nhạc, dấu thăng (#) đặt sau một nốt nhạc cho biết nốt đó được nâng lên nửa cung. 'B sharp' do đó là nốt cao hơn nốt B nửa cung. Nó tương đương về cao độ với nốt C tự nhiên (C natural). Cách sử dụng 'B sharp' thường phụ thuộc vào ngữ cảnh hòa âm của bản nhạc. Việc sử dụng 'B sharp' thay vì 'C natural' đôi khi cần thiết để duy trì nhất quán về mặt lý thuyết âm nhạc trong một đoạn nhạc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'B sharp'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.