(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lowered
B1

lowered

Verb (past tense and past participle)

Nghĩa tiếng Việt

đã hạ xuống đã giảm đã hạ thấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lowered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã hạ thấp, giảm xuống; đã giảm về số lượng, mức độ hoặc cường độ.

Definition (English Meaning)

To have moved (something or someone) down; to have reduced in amount, degree, or intensity.

Ví dụ Thực tế với 'Lowered'

  • "The company lowered prices to attract more customers."

    "Công ty đã hạ giá để thu hút nhiều khách hàng hơn."

  • "She lowered her voice so no one else could hear."

    "Cô ấy hạ thấp giọng để không ai khác có thể nghe thấy."

  • "The flag was lowered to half-mast in mourning."

    "Lá cờ được hạ xuống một nửa cột để tang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lowered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: lower
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Lowered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Lowered" thường được sử dụng để mô tả hành động làm giảm vị trí vật lý, giá trị, mức độ hoặc cường độ của một thứ gì đó. Nó có thể mang nghĩa đen (ví dụ: hạ thấp một vật thể) hoặc nghĩa bóng (ví dụ: hạ thấp giá cả). So sánh với 'decreased', 'reduced' (giảm): 'lowered' thường ám chỉ hành động chủ động làm giảm, trong khi 'decreased' và 'reduced' có thể chỉ sự giảm một cách tự nhiên hoặc thụ động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by to

'Lowered by': cho biết mức độ giảm (ví dụ: 'Prices were lowered by 10%'). 'Lowered to': cho biết mức đến sau khi giảm (ví dụ: 'The water level was lowered to the minimum').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lowered'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)