lowered
Verb (past tense and past participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lowered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã hạ thấp, giảm xuống; đã giảm về số lượng, mức độ hoặc cường độ.
Definition (English Meaning)
To have moved (something or someone) down; to have reduced in amount, degree, or intensity.
Ví dụ Thực tế với 'Lowered'
-
"The company lowered prices to attract more customers."
"Công ty đã hạ giá để thu hút nhiều khách hàng hơn."
-
"She lowered her voice so no one else could hear."
"Cô ấy hạ thấp giọng để không ai khác có thể nghe thấy."
-
"The flag was lowered to half-mast in mourning."
"Lá cờ được hạ xuống một nửa cột để tang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lowered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: lower
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lowered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Lowered" thường được sử dụng để mô tả hành động làm giảm vị trí vật lý, giá trị, mức độ hoặc cường độ của một thứ gì đó. Nó có thể mang nghĩa đen (ví dụ: hạ thấp một vật thể) hoặc nghĩa bóng (ví dụ: hạ thấp giá cả). So sánh với 'decreased', 'reduced' (giảm): 'lowered' thường ám chỉ hành động chủ động làm giảm, trong khi 'decreased' và 'reduced' có thể chỉ sự giảm một cách tự nhiên hoặc thụ động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Lowered by': cho biết mức độ giảm (ví dụ: 'Prices were lowered by 10%'). 'Lowered to': cho biết mức đến sau khi giảm (ví dụ: 'The water level was lowered to the minimum').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lowered'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.