raised
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Raised'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã nâng hoặc di chuyển cái gì đó lên vị trí cao hơn.
Ví dụ Thực tế với 'Raised'
-
"He raised his hand to ask a question."
"Anh ấy giơ tay lên để hỏi một câu hỏi."
-
"The prices were raised due to inflation."
"Giá cả đã tăng lên do lạm phát."
-
"He was raised in a small village."
"Anh ấy lớn lên ở một ngôi làng nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Raised'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: raise (quá khứ/phân từ II)
- Adjective: có (vị trí) cao
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Raised'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Là dạng quá khứ và phân từ II của động từ 'raise'. Thường được dùng để chỉ hành động nâng lên, dựng lên, hoặc gây ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'raised on', thường mang nghĩa 'được nuôi dưỡng, lớn lên ở đâu đó/trong môi trường nào đó'. Ví dụ: He was raised on a farm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Raised'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the flag was raised at dawn.
|
Ồ, lá cờ đã được kéo lên vào lúc bình minh. |
| Phủ định |
Oh no, the rent hasn't been raised again!
|
Ôi không, tiền thuê nhà lại chưa bị tăng nữa! |
| Nghi vấn |
Hey, has the price of gas been raised?
|
Này, giá xăng đã bị tăng lên chưa? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the temperature raises above 100 degrees Celsius, water boils.
|
Nếu nhiệt độ tăng lên trên 100 độ C, nước sôi. |
| Phủ định |
When the water level is raised, the boat doesn't sink if it's buoyant enough.
|
Khi mực nước dâng lên, thuyền sẽ không chìm nếu nó đủ sức nổi. |
| Nghi vấn |
If a child's temperature is raised, do you give them medicine?
|
Nếu nhiệt độ của một đứa trẻ tăng lên, bạn có cho chúng uống thuốc không? |