a sharp
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'A sharp'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sắc, bén, nhọn, có cạnh hoặc đầu mỏng có thể cắt hoặc đâm xuyên vật.
Ví dụ Thực tế với 'A sharp'
-
"The knife is very sharp."
"Con dao này rất sắc."
-
"Be careful with that knife, it's sharp."
"Hãy cẩn thận với con dao đó, nó sắc đấy."
-
"She has a sharp mind."
"Cô ấy có một trí óc sắc sảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'A sharp'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sharp
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'A sharp'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen chỉ độ sắc bén của vật thể. Có thể dùng để mô tả dao, kéo, kim, v.v. Khác với 'pointed' (nhọn) chỉ hình dáng đầu nhọn mà không nhất thiết sắc bén.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'sharp on' để chỉ một khả năng hoặc kỹ năng nào đó, ví dụ 'He is sharp on details.' (Anh ấy rất nhạy bén với các chi tiết).
Ngữ pháp ứng dụng với 'A sharp'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.