(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ a sharp
B1

a sharp

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sắc bén nhanh trí đột ngột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'A sharp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sắc, bén, nhọn, có cạnh hoặc đầu mỏng có thể cắt hoặc đâm xuyên vật.

Definition (English Meaning)

Having a thin edge or point that can cut or pierce things.

Ví dụ Thực tế với 'A sharp'

  • "The knife is very sharp."

    "Con dao này rất sắc."

  • "Be careful with that knife, it's sharp."

    "Hãy cẩn thận với con dao đó, nó sắc đấy."

  • "She has a sharp mind."

    "Cô ấy có một trí óc sắc sảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'A sharp'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

keen(sắc bén) acute(nhạy bén)
clever(thông minh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'A sharp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen chỉ độ sắc bén của vật thể. Có thể dùng để mô tả dao, kéo, kim, v.v. Khác với 'pointed' (nhọn) chỉ hình dáng đầu nhọn mà không nhất thiết sắc bén.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Thường dùng 'sharp on' để chỉ một khả năng hoặc kỹ năng nào đó, ví dụ 'He is sharp on details.' (Anh ấy rất nhạy bén với các chi tiết).

Ngữ pháp ứng dụng với 'A sharp'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)