(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ baby boom
B2

baby boom

noun

Nghĩa tiếng Việt

bùng nổ dân số thời kỳ bùng nổ trẻ sơ sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Baby boom'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tăng vọt tạm thời và đáng kể về tỷ lệ sinh.

Definition (English Meaning)

A temporary marked increase in the birth rate.

Ví dụ Thực tế với 'Baby boom'

  • "The baby boom generation has had a significant impact on society."

    "Thế hệ bùng nổ dân số đã có tác động đáng kể đến xã hội."

  • "Many schools were built to accommodate the baby boom."

    "Nhiều trường học đã được xây dựng để đáp ứng nhu cầu của thế hệ bùng nổ dân số."

  • "The aging of the baby boom generation is a major concern for healthcare systems."

    "Sự già hóa của thế hệ bùng nổ dân số là một mối quan tâm lớn đối với các hệ thống chăm sóc sức khỏe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Baby boom'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: baby boom
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhân khẩu học Kinh tế học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Baby boom'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'baby boom' thường dùng để chỉ giai đoạn sau Thế chiến II, khi tỷ lệ sinh tăng cao ở nhiều nước phương Tây. Nó thường ám chỉ một sự kiện cụ thể trong lịch sử, không chỉ đơn thuần là sự tăng sinh chung chung. Thường đi liền với sự thay đổi kinh tế, xã hội tích cực sau chiến tranh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Baby boom'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)