baby boom
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Baby boom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tăng vọt tạm thời và đáng kể về tỷ lệ sinh.
Definition (English Meaning)
A temporary marked increase in the birth rate.
Ví dụ Thực tế với 'Baby boom'
-
"The baby boom generation has had a significant impact on society."
"Thế hệ bùng nổ dân số đã có tác động đáng kể đến xã hội."
-
"Many schools were built to accommodate the baby boom."
"Nhiều trường học đã được xây dựng để đáp ứng nhu cầu của thế hệ bùng nổ dân số."
-
"The aging of the baby boom generation is a major concern for healthcare systems."
"Sự già hóa của thế hệ bùng nổ dân số là một mối quan tâm lớn đối với các hệ thống chăm sóc sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Baby boom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: baby boom
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Baby boom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'baby boom' thường dùng để chỉ giai đoạn sau Thế chiến II, khi tỷ lệ sinh tăng cao ở nhiều nước phương Tây. Nó thường ám chỉ một sự kiện cụ thể trong lịch sử, không chỉ đơn thuần là sự tăng sinh chung chung. Thường đi liền với sự thay đổi kinh tế, xã hội tích cực sau chiến tranh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Baby boom'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.