(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ population growth
B2

population growth

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tăng trưởng dân số gia tăng dân số phát triển dân số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Population growth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự gia tăng số lượng người trong một khu vực hoặc dân số nhất định trong một khoảng thời gian cụ thể.

Definition (English Meaning)

The increase in the number of people in a given area or population during a specific period.

Ví dụ Thực tế với 'Population growth'

  • "Rapid population growth poses a significant challenge to sustainable development."

    "Sự tăng trưởng dân số nhanh chóng gây ra một thách thức đáng kể đối với sự phát triển bền vững."

  • "The study examines the factors contributing to population growth in developing countries."

    "Nghiên cứu xem xét các yếu tố góp phần vào sự tăng trưởng dân số ở các nước đang phát triển."

  • "Population growth is often linked to increased resource consumption."

    "Sự tăng trưởng dân số thường liên quan đến sự gia tăng tiêu thụ tài nguyên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Population growth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: population growth
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhân khẩu học Kinh tế Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Population growth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi số lượng dân số theo thời gian. Nó có thể đề cập đến sự tăng trưởng nhanh chóng hoặc chậm chạp, và thường được sử dụng trong các nghiên cứu về nhân khẩu học, kinh tế và xã hội học. Nó khác với 'population increase' ở chỗ 'growth' thường ngụ ý một quá trình liên tục và có thể đo lường được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Growth of' thường được dùng để chỉ sự tăng trưởng của dân số nói chung. 'Growth in' thường dùng để chỉ sự tăng trưởng dân số ở một khu vực cụ thể.
Ví dụ: 'The population growth of China' (Sự tăng trưởng dân số của Trung Quốc). 'The population growth in urban areas' (Sự tăng trưởng dân số ở các khu vực đô thị).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Population growth'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Rapid population growth is a major concern for many developing countries.
Sự tăng trưởng dân số nhanh chóng là một mối quan tâm lớn đối với nhiều quốc gia đang phát triển.
Phủ định
The government is not effectively addressing the issue of population growth.
Chính phủ không giải quyết hiệu quả vấn đề tăng trưởng dân số.
Nghi vấn
What impact does population growth have on the environment?
Tăng trưởng dân số có tác động gì đến môi trường?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The world's population has been experiencing rapid growth, leading to concerns about resource depletion.
Dân số thế giới đã và đang trải qua sự tăng trưởng nhanh chóng, dẫn đến những lo ngại về sự cạn kiệt tài nguyên.
Phủ định
The government hasn't been focusing on population growth issues enough, which is causing problems.
Chính phủ đã không tập trung đủ vào các vấn đề tăng trưởng dân số, điều này đang gây ra các vấn đề.
Nghi vấn
Has population growth been slowing down in developed countries recently?
Sự tăng trưởng dân số có đang chậm lại ở các nước phát triển gần đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)