(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ birth rate
B2

birth rate

noun

Nghĩa tiếng Việt

tỷ lệ sinh mức sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Birth rate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ sinh, số ca sinh sống trên 1.000 dân số trong một năm.

Definition (English Meaning)

The number of live births per 1,000 of population per year.

Ví dụ Thực tế với 'Birth rate'

  • "The birth rate in Japan has been declining for several decades."

    "Tỷ lệ sinh ở Nhật Bản đã giảm trong vài thập kỷ qua."

  • "A high birth rate can put a strain on a country's resources."

    "Tỷ lệ sinh cao có thể gây áp lực lên nguồn lực của một quốc gia."

  • "Governments often implement policies to influence the birth rate."

    "Chính phủ thường thực hiện các chính sách để tác động đến tỷ lệ sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Birth rate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: birth rate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhân khẩu học Xã hội học Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Birth rate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tỷ lệ sinh là một chỉ số quan trọng để đo lường sự tăng trưởng dân số và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như mức sống, chính sách của chính phủ, sự tiếp cận với dịch vụ y tế và giáo dục, đặc biệt là giáo dục về kế hoạch hóa gia đình. Nó khác với 'fertility rate' (tỷ suất sinh), đo lường số con trung bình mà một phụ nữ sẽ sinh trong suốt cuộc đời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

‘In’ thường được dùng để chỉ khu vực địa lý (e.g., birth rate in Vietnam). ‘Of’ thường được dùng để chỉ thành phần (e.g., birth rate of teenage mothers). ‘For’ thường dùng khi thảo luận về mục tiêu hoặc so sánh (e.g., setting targets for birth rate).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Birth rate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)