bacchante
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bacchante'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nữ tín đồ của Bacchus, vị thần rượu vang và sự cuồng nhiệt của La Mã; một người phụ nữ tham gia vào các nghi lễ Bacchic, thường được đặc trưng bởi sự cuồng loạn và hoan lạc cuồng nhiệt.
Definition (English Meaning)
A female follower of Bacchus, the Roman god of wine and ecstasy; a female participant in the Bacchic rites, often characterized by ecstatic frenzy and wild revelry.
Ví dụ Thực tế với 'Bacchante'
-
"The painting depicted a bacchante dancing wildly in the forest."
"Bức tranh mô tả một nữ tín đồ Bacchus đang nhảy múa cuồng nhiệt trong rừng."
-
"Classical literature is full of descriptions of bacchae in a state of religious frenzy."
"Văn học cổ điển chứa đầy những mô tả về các nữ tín đồ Bacchus trong trạng thái cuồng loạn tôn giáo."
-
"The bacchante, adorned with ivy and grapes, led the procession through the town."
"Nữ tín đồ Bacchus, trang trí bằng dây thường xuân và nho, dẫn đầu đám rước qua thị trấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bacchante'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bacchante
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bacchante'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bacchante' thường mang ý nghĩa về sự say sưa, mất kiểm soát và liên quan đến các nghi lễ tôn giáo cổ xưa. Nó thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật và các nghiên cứu về lịch sử cổ đại. Không nên nhầm lẫn với những người chỉ đơn thuần uống rượu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bacchante'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.