(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maenad
C2

maenad

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nữ thần cuồng loạn nữ tín đồ cuồng nhiệt của Dionysus
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maenad'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nữ tín đồ của Dionysus, vị thần rượu và sự cuồng nhiệt, thường được mô tả là điên cuồng và say xỉn.

Definition (English Meaning)

A female follower of Dionysus, the god of wine and ecstasy, often depicted as frenzied and inebriated.

Ví dụ Thực tế với 'Maenad'

  • "The maenads danced wildly in the forest, lost in their ecstatic worship of Dionysus."

    "Các maenad nhảy múa điên cuồng trong rừng, lạc trong sự thờ phượng cuồng nhiệt đối với Dionysus."

  • "Ancient Greek art often depicts maenads in a state of religious frenzy."

    "Nghệ thuật Hy Lạp cổ đại thường mô tả các maenad trong trạng thái cuồng nhiệt tôn giáo."

  • "The play featured scenes of maenads tearing apart animals as part of their ritual."

    "Vở kịch có những cảnh maenad xé xác động vật như một phần của nghi lễ của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maenad'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: maenad
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Dionysus(Dionysus (vị thần))
ecstasy(sự ngây ngất, sự cuồng nhiệt)
frenzy(sự điên cuồng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thần thoại Hy Lạp

Ghi chú Cách dùng 'Maenad'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'maenad' mang sắc thái mạnh mẽ về sự cuồng nhiệt tôn giáo, sự mất kiểm soát và trạng thái xuất thần. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến các nghi lễ tôn giáo cổ đại và thần thoại Hy Lạp. Nó khác với các từ như 'follower' (người theo dõi) hoặc 'worshipper' (người thờ phụng) vì nó nhấn mạnh đến sự hăng say và mất kiểm soát, gần như là trạng thái điên dại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maenad'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)