maenad
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maenad'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nữ tín đồ của Dionysus, vị thần rượu và sự cuồng nhiệt, thường được mô tả là điên cuồng và say xỉn.
Definition (English Meaning)
A female follower of Dionysus, the god of wine and ecstasy, often depicted as frenzied and inebriated.
Ví dụ Thực tế với 'Maenad'
-
"The maenads danced wildly in the forest, lost in their ecstatic worship of Dionysus."
"Các maenad nhảy múa điên cuồng trong rừng, lạc trong sự thờ phượng cuồng nhiệt đối với Dionysus."
-
"Ancient Greek art often depicts maenads in a state of religious frenzy."
"Nghệ thuật Hy Lạp cổ đại thường mô tả các maenad trong trạng thái cuồng nhiệt tôn giáo."
-
"The play featured scenes of maenads tearing apart animals as part of their ritual."
"Vở kịch có những cảnh maenad xé xác động vật như một phần của nghi lễ của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maenad'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: maenad
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maenad'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'maenad' mang sắc thái mạnh mẽ về sự cuồng nhiệt tôn giáo, sự mất kiểm soát và trạng thái xuất thần. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến các nghi lễ tôn giáo cổ đại và thần thoại Hy Lạp. Nó khác với các từ như 'follower' (người theo dõi) hoặc 'worshipper' (người thờ phụng) vì nó nhấn mạnh đến sự hăng say và mất kiểm soát, gần như là trạng thái điên dại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maenad'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.