(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dionysus
C1

dionysus

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Thần Dionysus Vị thần rượu vang và kịch nghệ của Hy Lạp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dionysus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vị thần Hy Lạp của rượu, sự sinh sản, kịch nghệ và sự ngây ngất tôn giáo.

Definition (English Meaning)

The Greek god of wine, fertility, theatre, and religious ecstasy.

Ví dụ Thực tế với 'Dionysus'

  • "The festival of Dionysus was a major event in ancient Greece."

    "Lễ hội của Dionysus là một sự kiện lớn ở Hy Lạp cổ đại."

  • "The plays of Euripides often explore the themes associated with Dionysus."

    "Các vở kịch của Euripides thường khám phá các chủ đề liên quan đến Dionysus."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dionysus'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thần thoại Hy Lạp

Ghi chú Cách dùng 'Dionysus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dionysus là một trong những vị thần quan trọng nhất trong thần thoại Hy Lạp. Ông đại diện cho sức mạnh nguyên thủy của tự nhiên, sự giải phóng khỏi ràng buộc và những trải nghiệm vượt ra ngoài lý trí. Dionysus thường được miêu tả với hình ảnh vòng nguyệt quế, chén rượu, da báo và đoàn tùy tùng gồm các nữ thần, satyr và maenad (những người phụ nữ cuồng tín). Tính cách của Dionysus phức tạp, vừa mang lại niềm vui và sự giải phóng, vừa có thể gây ra sự cuồng loạn và hủy diệt. Thường được so sánh với Bacchus trong thần thoại La Mã, mặc dù có những khác biệt nhỏ về các thuộc tính và câu chuyện liên quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dionysus'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)