(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bacchus
C1

bacchus

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Thần rượu Bacchus Dionysus (tên Hy Lạp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bacchus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thần rượu nho, sự sinh sôi nảy nở, sân khấu và sự ngây ngất tôn giáo trong thần thoại Hy Lạp.

Definition (English Meaning)

The Greek god of wine, fertility, theatre, and religious ecstasy.

Ví dụ Thực tế với 'Bacchus'

  • "The painting depicted a drunken Bacchus surrounded by his followers."

    "Bức tranh mô tả một Bacchus say khướt được bao quanh bởi những người theo ông ta."

  • "The Romans held festivals in honor of Bacchus."

    "Người La Mã tổ chức các lễ hội để tôn vinh Bacchus."

  • "His behavior was described as Bacchic, characterized by drunkenness and revelry."

    "Hành vi của anh ta được mô tả là cuồng nhiệt như Bacchus, đặc trưng bởi sự say sưa và vui chơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bacchus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Bacchus
  • Adjective: Bacchic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thần thoại Hy Lạp/La Mã Lịch sử Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Bacchus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bacchus, tương đương với Dionysus trong thần thoại Hy Lạp, thường được liên tưởng đến những lễ hội cuồng nhiệt và mất kiểm soát. Từ này thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học và nghệ thuật để ám chỉ sự say sưa, khoái lạc và những hành vi phóng túng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

‘of’ dùng để chỉ sự liên quan, ví dụ ‘a statue of Bacchus’. ‘to’ dùng để chỉ sự dâng hiến, ví dụ ‘an offering to Bacchus’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bacchus'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He might have Bacchic tendencies after a few drinks.
Anh ấy có thể có xu hướng Bacchic sau vài ly.
Phủ định
She couldn't be a Bacchus, she prefers water.
Cô ấy không thể là một Bacchus, cô ấy thích nước hơn.
Nghi vấn
Could Bacchus himself have imagined such revelry?
Liệu chính Bacchus có thể tưởng tượng ra một cuộc vui chơi như vậy không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The festival, dedicated to Bacchus, included music, dancing, and elaborate costumes.
Lễ hội, được dành riêng cho Bacchus, bao gồm âm nhạc, khiêu vũ và trang phục công phu.
Phủ định
Unlike some, he wasn't drawn to Bacchic rituals involving excessive revelry, violence, or unrestrained behavior.
Không giống như một số người, anh ấy không bị thu hút bởi các nghi lễ Bacchic liên quan đến sự vui chơi quá mức, bạo lực hoặc hành vi không kiềm chế.
Nghi vấn
Tell me, were the ancient Romans, during the height of their empire, truly devoted to Bacchus?
Hãy cho tôi biết, người La Mã cổ đại, trong thời kỳ đỉnh cao của đế chế, có thực sự sùng bái Bacchus không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she associated Bacchus with wine and revelry.
Cô ấy nói rằng cô ấy liên tưởng Bacchus với rượu và sự vui chơi.
Phủ định
He said that he did not understand the Bacchic rituals.
Anh ấy nói rằng anh ấy không hiểu các nghi lễ Bacchic.
Nghi vấn
They asked if we knew who Bacchus was.
Họ hỏi liệu chúng tôi có biết Bacchus là ai không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)