(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bachelor
B1

bachelor

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cử nhân người đàn ông độc thân trai tân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bachelor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người đàn ông chưa kết hôn.

Definition (English Meaning)

An unmarried man.

Ví dụ Thực tế với 'Bachelor'

  • "He's been a bachelor his whole life."

    "Anh ấy đã sống độc thân cả đời."

  • "He remained a confirmed bachelor."

    "Anh ấy vẫn là một người độc thân kiên định."

  • "She's working towards her bachelor's."

    "Cô ấy đang cố gắng để lấy bằng cử nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bachelor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học vấn

Ghi chú Cách dùng 'Bachelor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ người đàn ông độc thân, đặc biệt là người trẻ tuổi. Có thể mang sắc thái về sự tự do, độc lập. Khác với 'single man' có nghĩa rộng hơn, 'bachelor' thường mang ý nghĩa lựa chọn cuộc sống độc thân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bachelor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)