bachelor
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bachelor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người đàn ông chưa kết hôn.
Definition (English Meaning)
An unmarried man.
Ví dụ Thực tế với 'Bachelor'
-
"He's been a bachelor his whole life."
"Anh ấy đã sống độc thân cả đời."
-
"He remained a confirmed bachelor."
"Anh ấy vẫn là một người độc thân kiên định."
-
"She's working towards her bachelor's."
"Cô ấy đang cố gắng để lấy bằng cử nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bachelor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bachelor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ người đàn ông độc thân, đặc biệt là người trẻ tuổi. Có thể mang sắc thái về sự tự do, độc lập. Khác với 'single man' có nghĩa rộng hơn, 'bachelor' thường mang ý nghĩa lựa chọn cuộc sống độc thân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bachelor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.