(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unmarried
B1

unmarried

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa kết hôn độc thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmarried'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa kết hôn; độc thân.

Definition (English Meaning)

Not currently married; single.

Ví dụ Thực tế với 'Unmarried'

  • "She is unmarried and lives alone."

    "Cô ấy chưa kết hôn và sống một mình."

  • "The unmarried population is increasing."

    "Số lượng người chưa kết hôn đang tăng lên."

  • "Unmarried couples are becoming more common."

    "Các cặp đôi chưa kết hôn đang trở nên phổ biến hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unmarried'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unmarried
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Unmarried'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unmarried' thường được sử dụng để mô tả trạng thái hiện tại của một người, nhấn mạnh rằng người đó chưa lập gia đình vào thời điểm đang nói đến. Nó trung tính hơn so với 'single', có thể mang sắc thái chủ động lựa chọn cuộc sống độc thân hơn. So sánh với 'divorced' (đã ly dị) hoặc 'widowed' (góa bụa), vốn chỉ trạng thái sau khi đã từng kết hôn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmarried'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be remaining unmarried until she finds the right person.
Cô ấy sẽ vẫn chưa kết hôn cho đến khi tìm được người phù hợp.
Phủ định
They won't be remaining unmarried much longer; their wedding is next month.
Họ sẽ không còn độc thân lâu nữa; đám cưới của họ là vào tháng tới.
Nghi vấn
Will he be staying unmarried to focus on his career?
Liệu anh ấy sẽ giữ tình trạng độc thân để tập trung vào sự nghiệp của mình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)