unmarried
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmarried'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa kết hôn; độc thân.
Ví dụ Thực tế với 'Unmarried'
-
"She is unmarried and lives alone."
"Cô ấy chưa kết hôn và sống một mình."
-
"The unmarried population is increasing."
"Số lượng người chưa kết hôn đang tăng lên."
-
"Unmarried couples are becoming more common."
"Các cặp đôi chưa kết hôn đang trở nên phổ biến hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unmarried'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unmarried
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unmarried'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unmarried' thường được sử dụng để mô tả trạng thái hiện tại của một người, nhấn mạnh rằng người đó chưa lập gia đình vào thời điểm đang nói đến. Nó trung tính hơn so với 'single', có thể mang sắc thái chủ động lựa chọn cuộc sống độc thân hơn. So sánh với 'divorced' (đã ly dị) hoặc 'widowed' (góa bụa), vốn chỉ trạng thái sau khi đã từng kết hôn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmarried'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be remaining unmarried until she finds the right person.
|
Cô ấy sẽ vẫn chưa kết hôn cho đến khi tìm được người phù hợp. |
| Phủ định |
They won't be remaining unmarried much longer; their wedding is next month.
|
Họ sẽ không còn độc thân lâu nữa; đám cưới của họ là vào tháng tới. |
| Nghi vấn |
Will he be staying unmarried to focus on his career?
|
Liệu anh ấy sẽ giữ tình trạng độc thân để tập trung vào sự nghiệp của mình? |