(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ back-end development
C1

back-end development

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phát triển phần hậu kỳ phát triển phía sau phát triển server-side
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Back-end development'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần của một trang web hoặc hệ thống phần mềm bao gồm máy chủ, ứng dụng và cơ sở dữ liệu. Nó là động cơ cung cấp năng lượng cho phần hướng đến người dùng của hệ thống (front-end). Phát triển back-end bao gồm làm việc trên logic phía máy chủ, cơ sở dữ liệu và API.

Definition (English Meaning)

The part of a website or software system that consists of the server, application, and database. It is the engine that powers the user-facing part of the system (the front-end). Back-end development involves working on server-side logic, databases, and APIs.

Ví dụ Thực tế với 'Back-end development'

  • "Our team is responsible for back-end development of the new application."

    "Nhóm của chúng tôi chịu trách nhiệm phát triển back-end của ứng dụng mới."

  • "Back-end development requires strong programming skills and a deep understanding of databases."

    "Phát triển back-end đòi hỏi kỹ năng lập trình vững chắc và sự hiểu biết sâu sắc về cơ sở dữ liệu."

  • "The company is hiring a back-end developer to improve the performance of their website."

    "Công ty đang tuyển một nhà phát triển back-end để cải thiện hiệu suất của trang web của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Back-end development'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: back-end development
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

server-side development(phát triển phía máy chủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

API development(phát triển API)
database management(quản lý cơ sở dữ liệu)
server administration(quản trị máy chủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Back-end development'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh phát triển web và phần mềm. Nó tập trung vào các khía cạnh kỹ thuật cốt lõi mà người dùng không trực tiếp tương tác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In’ được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc vai trò, ví dụ: 'He specializes in back-end development.' ‘For’ được dùng để chỉ mục đích hoặc dự án, ví dụ: 'This framework is used for back-end development.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Back-end development'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)