(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ database management
B2

database management

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý cơ sở dữ liệu điều hành cơ sở dữ liệu quản trị cơ sở dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Database management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình quản lý và kiểm soát các tài nguyên dữ liệu.

Definition (English Meaning)

The process of administering and controlling data resources.

Ví dụ Thực tế với 'Database management'

  • "Effective database management is crucial for the success of any data-driven organization."

    "Quản lý cơ sở dữ liệu hiệu quả là rất quan trọng cho sự thành công của bất kỳ tổ chức dựa trên dữ liệu nào."

  • "The company uses a sophisticated database management system to track customer orders."

    "Công ty sử dụng một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phức tạp để theo dõi các đơn đặt hàng của khách hàng."

  • "Poor database management can lead to data loss and security breaches."

    "Quản lý cơ sở dữ liệu kém có thể dẫn đến mất dữ liệu và vi phạm bảo mật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Database management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: database management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Database management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một thuật ngữ bao quát, chỉ các hoạt động liên quan đến việc tổ chức, lưu trữ, bảo trì và truy xuất dữ liệu trong một hệ thống cơ sở dữ liệu. Nó bao gồm việc đảm bảo tính toàn vẹn, bảo mật và khả năng truy cập của dữ liệu. Khác với 'data management' nói chung, 'database management' tập trung cụ thể vào dữ liệu được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘of’ được dùng để chỉ đối tượng được quản lý (ví dụ: database management of customer data). ‘for’ được dùng để chỉ mục đích của việc quản lý (ví dụ: database management for improved efficiency).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Database management'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)