develop
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Develop'
Giải nghĩa Tiếng Việt
phát triển, tiến triển, mở rộng, trưởng thành
Definition (English Meaning)
to grow or change into a more advanced, larger, or stronger form
Ví dụ Thực tế với 'Develop'
-
"Scientists are developing new drugs to combat the virus."
"Các nhà khoa học đang phát triển các loại thuốc mới để chống lại virus."
-
"This exercise will help develop your muscles."
"Bài tập này sẽ giúp phát triển cơ bắp của bạn."
-
"The city has developed rapidly in recent years."
"Thành phố đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Develop'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Develop'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'develop' mang ý nghĩa chung về sự tiến bộ, tăng trưởng, hoặc thay đổi theo hướng tích cực. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ cá nhân, xã hội đến khoa học kỹ thuật. So với 'grow', 'develop' thường mang ý nghĩa có kế hoạch, có định hướng và có mục tiêu rõ ràng hơn. Ví dụ, một đứa trẻ 'grows' tự nhiên, nhưng một công ty 'develops' một sản phẩm mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Develop into' được dùng để chỉ sự biến đổi, phát triển thành một trạng thái hoặc hình thức khác. Ví dụ: 'The tadpole develops into a frog.' (Nòng nọc phát triển thành ếch).
'Develop from' được dùng để chỉ nguồn gốc, xuất phát điểm của sự phát triển. Ví dụ: 'The idea developed from a casual conversation.' (Ý tưởng phát triển từ một cuộc trò chuyện thông thường).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Develop'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.