(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ front-end development
C1

front-end development

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phát triển giao diện người dùng lập trình giao diện người dùng xây dựng giao diện người dùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Front-end development'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình sản xuất mã HTML, CSS và Javascript cho một trang web hoặc ứng dụng web để người dùng có thể nhìn thấy và tương tác trực tiếp với nó.

Definition (English Meaning)

The practice of producing HTML, CSS and Javascript code for a website or Web Application so that a user can see and interact with it directly.

Ví dụ Thực tế với 'Front-end development'

  • "Front-end development requires a strong understanding of HTML, CSS, and JavaScript."

    "Phát triển giao diện người dùng đòi hỏi sự hiểu biết vững chắc về HTML, CSS và JavaScript."

  • "She works in front-end development, creating interactive web pages."

    "Cô ấy làm việc trong lĩnh vực phát triển giao diện người dùng, tạo ra các trang web tương tác."

  • "Our team needs a skilled front-end developer to improve the user experience."

    "Đội của chúng tôi cần một nhà phát triển giao diện người dùng lành nghề để cải thiện trải nghiệm người dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Front-end development'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: front-end development
  • Adjective: front-end
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

client-side development(phát triển phía máy khách)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

UI design(Thiết kế giao diện người dùng)
UX design(Thiết kế trải nghiệm người dùng)
responsive design(thiết kế đáp ứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Front-end development'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả quy trình và các kỹ thuật liên quan đến việc xây dựng giao diện người dùng của một ứng dụng hoặc trang web. Nó tập trung vào trải nghiệm người dùng và cách người dùng tương tác với ứng dụng hoặc trang web đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: 'He specializes in front-end development' (chuyên về). 'This tool is important for front-end development' (dành cho).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Front-end development'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She should learn front-end development to get a better job.
Cô ấy nên học phát triển giao diện người dùng để có được một công việc tốt hơn.
Phủ định
You must not skip the basic HTML course before starting front-end development.
Bạn không được bỏ qua khóa học HTML cơ bản trước khi bắt đầu phát triển giao diện người dùng.
Nghi vấn
Can front-end developers work remotely?
Các nhà phát triển giao diện người dùng có thể làm việc từ xa không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is launched, she will have completed her front-end development training.
Vào thời điểm dự án được ra mắt, cô ấy sẽ hoàn thành khóa đào tạo phát triển giao diện người dùng của mình.
Phủ định
By next year, I won't have finished learning all the new front-end development frameworks.
Đến năm sau, tôi sẽ chưa học xong tất cả các framework phát triển giao diện người dùng mới.
Nghi vấn
Will the team have finished the front-end development by the deadline?
Liệu nhóm có hoàn thành việc phát triển giao diện người dùng trước thời hạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)