back engineering
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Back engineering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tháo rời và phân tích một sản phẩm hoặc hệ thống để hiểu thiết kế và chức năng của nó, thường với mục tiêu tạo ra một phiên bản tương tự hoặc cải tiến.
Definition (English Meaning)
The process of disassembling and analyzing a product or system in order to understand its design and functionality, often with the goal of creating a similar or improved version.
Ví dụ Thực tế với 'Back engineering'
-
"Companies often use back engineering to understand their competitors' products."
"Các công ty thường sử dụng kỹ thuật đảo ngược để hiểu các sản phẩm của đối thủ cạnh tranh."
-
"Back engineering of the chip revealed a hidden security flaw."
"Việc kỹ thuật đảo ngược con chip đã tiết lộ một lỗ hổng bảo mật ẩn."
-
"They performed back engineering on the engine to identify areas for improvement."
"Họ đã thực hiện kỹ thuật đảo ngược trên động cơ để xác định các lĩnh vực cần cải thiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Back engineering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: back engineering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Back engineering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Back engineering tập trung vào việc 'đảo ngược' quá trình thiết kế. Không giống như việc đơn giản là sao chép, back engineering đòi hỏi sự phân tích kỹ lưỡng để hiểu nguyên lý hoạt động. Nó có thể liên quan đến phần mềm, phần cứng hoặc cả hai. Cần phân biệt với 'reverse engineering' mặc dù chúng thường được dùng thay thế cho nhau; đôi khi 'reverse engineering' được xem là khái niệm rộng hơn, bao gồm cả việc phân tích các tài liệu hoặc quy trình kinh doanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Back engineering *of* a software product.
* **on:** Performing back engineering *on* a specific system.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Back engineering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.