(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reverse engineering
C1

reverse engineering

noun

Nghĩa tiếng Việt

kỹ thuật đảo ngược thiết kế ngược công nghệ đảo ngược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reverse engineering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình khám phá các nguyên tắc công nghệ của một thiết bị, đối tượng hoặc hệ thống thông qua phân tích cấu trúc, chức năng và hoạt động của nó. Thường bao gồm việc tháo rời một thứ gì đó để xem nó hoạt động như thế nào nhằm mục đích sao chép hoặc cải tiến nó.

Definition (English Meaning)

The process of discovering the technological principles of a device, object, or system through analysis of its structure, function, and operation. It often involves disassembling something to see how it works in order to duplicate or enhance it.

Ví dụ Thực tế với 'Reverse engineering'

  • "The company used reverse engineering to understand their competitor's product."

    "Công ty đã sử dụng kỹ thuật đảo ngược để hiểu sản phẩm của đối thủ cạnh tranh."

  • "Reverse engineering is often used to analyze malware."

    "Kỹ thuật đảo ngược thường được sử dụng để phân tích phần mềm độc hại."

  • "They used reverse engineering to improve their own product design."

    "Họ đã sử dụng kỹ thuật đảo ngược để cải thiện thiết kế sản phẩm của chính họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reverse engineering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reverse engineering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Reverse engineering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Reverse engineering thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, phần mềm, và an ninh mạng. Nó có thể được sử dụng để hiểu cách một sản phẩm hoạt động, tạo ra các sản phẩm tương tự hoặc tương thích, tìm ra các lỗ hổng bảo mật, hoặc tái tạo các sản phẩm đã ngừng sản xuất. Khác với 'engineering' thông thường là bắt đầu từ thiết kế rồi xây dựng, 'reverse engineering' đi ngược lại quy trình này, bắt đầu từ sản phẩm hoàn chỉnh để tìm hiểu thiết kế gốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

Khi dùng 'reverse engineering of', nó chỉ đối tượng bị phân tích. Ví dụ: 'reverse engineering of the software'. Khi dùng 'reverse engineering on', nó nhấn mạnh hành động tác động lên đối tượng. Ví dụ: 'Performing reverse engineering on the device'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reverse engineering'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are studying reverse engineering to understand how the product works.
Họ đang nghiên cứu kỹ thuật đảo ngược để hiểu cách sản phẩm hoạt động.
Phủ định
We are not allowed to use reverse engineering on their patented software.
Chúng tôi không được phép sử dụng kỹ thuật đảo ngược trên phần mềm đã được cấp bằng sáng chế của họ.
Nghi vấn
Are you familiar with the principles of reverse engineering?
Bạn có quen thuộc với các nguyên tắc của kỹ thuật đảo ngược không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)