decompilation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decompilation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình dịch mã thực thi (mã máy hoặc bytecode) thành mã nguồn cấp cao hơn, dễ đọc hơn cho con người.
Definition (English Meaning)
The process of translating executable code (machine code or bytecode) into a higher-level human-readable source code.
Ví dụ Thực tế với 'Decompilation'
-
"Decompilation of the program revealed some interesting implementation details."
"Việc dịch ngược chương trình đã tiết lộ một số chi tiết triển khai thú vị."
-
"Decompilation is often used to analyze malware."
"Việc dịch ngược thường được sử dụng để phân tích phần mềm độc hại."
-
"The tool supports decompilation of Java bytecode."
"Công cụ này hỗ trợ dịch ngược mã byte Java."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decompilation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: decompilation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decompilation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Decompilation là quá trình ngược lại với compilation (biên dịch). Trong khi compilation chuyển đổi mã nguồn cấp cao thành mã máy để máy tính có thể thực thi, decompilation cố gắng khôi phục mã nguồn ban đầu hoặc một phiên bản tương đương từ mã thực thi. Mục đích chính là phân tích, hiểu hoặc sửa đổi phần mềm khi không có sẵn mã nguồn gốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: thường được sử dụng để chỉ đối tượng được decompile (ví dụ: decompilation of a Java class file). from: thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc của mã được decompile (ví dụ: decompilation from bytecode).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decompilation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.