back road
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Back road'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một con đường nhỏ, thường ở vùng nông thôn hoặc ít xe cộ qua lại, tránh các đường chính.
Ví dụ Thực tế với 'Back road'
-
"We took the back road to avoid the traffic."
"Chúng tôi đi đường vòng để tránh kẹt xe."
-
"The back road offered stunning views of the countryside."
"Con đường vòng mang đến những cảnh quan tuyệt đẹp của vùng nông thôn."
-
"We got lost on a back road and had to ask for directions."
"Chúng tôi bị lạc trên một con đường vòng và phải hỏi đường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Back road'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: back road
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Back road'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ những con đường nhỏ, quanh co, có thể không được trải nhựa hoặc bảo trì tốt như đường chính. Nó ngụ ý một tuyến đường chậm hơn, có thể đẹp hơn và yên tĩnh hơn so với đường cao tốc hoặc đường chính. Khác với 'highway' (đường cao tốc) hay 'main road' (đường chính) về quy mô và mức độ quan trọng trong mạng lưới giao thông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ dùng để chỉ việc di chuyển trên con đường đó: 'We drove on the back road.' ‘Along’ dùng để chỉ việc di chuyển dọc theo con đường: 'We walked along the back road.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Back road'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The quickest way to get to the farm is to take a back road.
|
Cách nhanh nhất để đến trang trại là đi đường vòng. |
| Phủ định |
There isn't a back road that connects these two towns.
|
Không có đường vòng nào kết nối hai thị trấn này. |
| Nghi vấn |
Is that dusty path a back road that leads to the lake?
|
Có phải con đường bụi bặm kia là đường vòng dẫn đến hồ không? |