(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ highway
B1

highway

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đường cao tốc quốc lộ đường cái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Highway'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một con đường chính, đặc biệt là đường nối liền các thị trấn và thành phố.

Definition (English Meaning)

A main road, especially one connecting towns and cities.

Ví dụ Thực tế với 'Highway'

  • "The highway was closed due to heavy snow."

    "Đường cao tốc đã bị đóng cửa do tuyết rơi dày."

  • "The highway connects several major cities in the region."

    "Đường cao tốc kết nối một số thành phố lớn trong khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Highway'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: highway
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

main road(đường chính)
thoroughfare(đường lớn, phố lớn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Highway'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'highway' thường chỉ những con đường lớn, quan trọng, được thiết kế để phục vụ lưu lượng giao thông lớn và tốc độ cao. Nó có thể bao gồm các xa lộ (expressways) và đường cao tốc (freeways). Lưu ý sự khác biệt với 'road' (đường) là từ chung chung hơn, chỉ bất kỳ con đường nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on along off

'- on the highway': chỉ vị trí trên đường cao tốc. Ví dụ: 'There was an accident on the highway.' (Có một vụ tai nạn trên đường cao tốc.)
- 'along the highway': chỉ sự di chuyển dọc theo đường cao tốc. Ví dụ: 'We drove along the highway for hours.' (Chúng tôi lái xe dọc theo đường cao tốc hàng giờ.)
- 'off the highway': chỉ vị trí ra khỏi đường cao tốc. Ví dụ: 'The restaurant is just off the highway.' (Nhà hàng nằm ngay ngoài đường cao tốc.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Highway'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had a car, I would drive on the highway to the beach every weekend.
Nếu tôi có ô tô, tôi sẽ lái xe trên đường cao tốc đến bãi biển mỗi cuối tuần.
Phủ định
If there weren't a highway, it wouldn't be so easy to travel between the cities.
Nếu không có đường cao tốc, việc di chuyển giữa các thành phố sẽ không dễ dàng như vậy.
Nghi vấn
Would you feel safer driving if the highway had more rest stops?
Bạn có cảm thấy an toàn hơn khi lái xe nếu đường cao tốc có nhiều trạm dừng chân hơn không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We are going to build a new highway to connect the two cities.
Chúng ta sẽ xây dựng một đường cao tốc mới để kết nối hai thành phố.
Phủ định
They are not going to widen the highway this year due to budget constraints.
Họ sẽ không mở rộng đường cao tốc trong năm nay do hạn chế về ngân sách.
Nghi vấn
Are you going to take the highway to get there faster?
Bạn có định đi đường cao tốc để đến đó nhanh hơn không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The highway is very busy during rush hour.
Đường cao tốc rất đông đúc vào giờ cao điểm.
Phủ định
She does not drive on the highway to work.
Cô ấy không lái xe trên đường cao tốc để đi làm.
Nghi vấn
Does this highway lead to the airport?
Đường cao tốc này có dẫn đến sân bay không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There used to be a small village where the highway now runs.
Từng có một ngôi làng nhỏ ở nơi mà đường cao tốc hiện tại chạy qua.
Phủ định
We didn't use to drive on the highway to get to the beach; we took the old coastal road.
Chúng tôi đã không lái xe trên đường cao tốc để đến bãi biển; chúng tôi đi đường ven biển cũ.
Nghi vấn
Did they use to live near the highway before the noise barriers were installed?
Họ đã từng sống gần đường cao tốc trước khi các rào chắn tiếng ồn được lắp đặt phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)