(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ minor
B1

minor

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nhỏ thứ yếu vai phụ vị thành niên chuyên ngành phụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ít quan trọng hơn, nhỏ hơn về kích thước hoặc mức độ.

Definition (English Meaning)

Lesser in importance, size, or degree.

Ví dụ Thực tế với 'Minor'

  • "He played a minor role in the film."

    "Anh ấy đóng một vai phụ trong bộ phim."

  • "The accident caused only minor damage to the car."

    "Vụ tai nạn chỉ gây ra thiệt hại nhỏ cho chiếc xe."

  • "She is still a minor and cannot vote."

    "Cô ấy vẫn là người vị thành niên và không thể bỏ phiếu."

  • "He suffered only minor injuries in the crash."

    "Anh ấy chỉ bị thương nhẹ trong vụ tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Minor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Luật pháp Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Minor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ những điều không quá quan trọng hoặc có ảnh hưởng nhỏ. So sánh với 'major' (chính, lớn) để thấy sự tương phản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'in' (ví dụ: a minor role in the play) chỉ vai trò nhỏ trong một sự kiện lớn hơn. 'to' (ví dụ: minor damage to the car) chỉ mức độ thiệt hại không đáng kể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Minor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)