minor
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ít quan trọng hơn, nhỏ hơn về kích thước hoặc mức độ.
Definition (English Meaning)
Lesser in importance, size, or degree.
Ví dụ Thực tế với 'Minor'
-
"He played a minor role in the film."
"Anh ấy đóng một vai phụ trong bộ phim."
-
"The accident caused only minor damage to the car."
"Vụ tai nạn chỉ gây ra thiệt hại nhỏ cho chiếc xe."
-
"She is still a minor and cannot vote."
"Cô ấy vẫn là người vị thành niên và không thể bỏ phiếu."
-
"He suffered only minor injuries in the crash."
"Anh ấy chỉ bị thương nhẹ trong vụ tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Minor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Minor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ những điều không quá quan trọng hoặc có ảnh hưởng nhỏ. So sánh với 'major' (chính, lớn) để thấy sự tương phản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' (ví dụ: a minor role in the play) chỉ vai trò nhỏ trong một sự kiện lớn hơn. 'to' (ví dụ: minor damage to the car) chỉ mức độ thiệt hại không đáng kể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Minor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.